- Từ điển Nhật - Việt
逃げみぞ切り
Xem thêm các từ khác
-
逃げざる
[ にげざる ] n chạy mất -
逃げ口
[ にげぐち ] n cửa thoát hiểm/lý do lý trấu/lý do thoái thác -
逃げ口上
[ にげこうじょう ] n Câu trả lời thoái thác/câu trả lời có ý né tránh -
逃げ場
[ にげば ] n Nơi ẩn náu/nơi lánh nạn -
逃げ後れる
[ にげおくれる ] v1 Chạy trốn không kịp/không kịp trốn thoát -
逃げる
Mục lục 1 [ にげる ] 1.1 n 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh 1.1.3 thoát khỏi 1.1.4 thoát 1.1.5 tẩu thoát 1.1.6 cút 1.1.7 chạy 1.1.8 bôn ba 1.2... -
逃げ出す
[ にげだす ] v5s chạy trốn 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3... -
逃げ道
[ にげみち ] n đường trốn chạy/lối thoát 亡くなった人は煙に追われて逃げ道を失ったらしい。: Có lẽ là những... -
逃げ角
Kỹ thuật [ にげかく ] góc thoát [angle of relief] Category : gia công [加工] -
逃げ足
[ にげあし ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân) -
逃げ路
[ にげみち ] n Con đường trốn chạy/lối thoát -
逃げ腰
[ にげごし ] n Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh -
逃げ水
[ にげみず ] n Ảo ảnh -
逃す
[ のがす ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc. -
考古
[ こうこ ] n khảo cổ -
考古学
[ こうこがく ] n Khảo cổ học -
考古学者
Mục lục 1 [ こうこがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khảo cổ học 1.1.2 nhà khảo cổ [ こうこがくしゃ ] n nhà khảo cổ học nhà... -
考古院
[ こうこいん ] n viện khảo cổ -
考察
[ こうさつ ] n sự khảo sát 貿易摩擦の問題は多角的に考察する必要がある。: Cần phải khảo sát vấn đề mâu thuẫn... -
考察する
[ こうさつする ] n khảo sát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.