Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通行する

[ つうこう ]

vs

đi lại
駅の構内を通行する :đi lại trong nhà ga
左側通行する :lái xe ở phía bên tay trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通行税

    Kinh tế [ つうこうぜい ] thuế quá cảnh [transit duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通行許可を与える

    [ つうこうきょかをあたえる ] vs mãi lộ
  • 通行止め

    [ つうこうどめ ] n cấm đi lại この通りは通行止めになっている。: Con đường này cấm đi lại
  • 通風

    Mục lục 1 [ つうふう ] 1.1 n 1.1.1 thông gió 1.1.2 thoáng gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ つうふう ] 2.1.1 sự thông gió [draft] [ つうふう...
  • 通風口

    Kỹ thuật [ つうふうぐち ] cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole]
  • 通観

    [ つうかん ] n sự khảo sát tình hình chung
  • 通訳

    Mục lục 1 [ つうやく ] 1.1 n 1.1.1 việc phiên dịch 1.1.2 người phiên dịch/thông dịch viên/phiên dịch viên [ つうやく ] n...
  • 通訳する

    Mục lục 1 [ つうやく ] 1.1 vs 1.1.1 phiên dịch 2 [ つうやくする ] 2.1 vs 2.1.1 thông ngôn 2.1.2 thông dịch 2.1.3 dịch [ つうやく...
  • 通計

    [ つうけい ] n Tổng/tổng số
  • 通話

    [ つうわ ] n sự gọi điện thoại 通話中は電話機の赤ランプが点灯します。: Khi đường dây đang bận thì đèn đỏ của...
  • 通話する

    [ つうわ ] vs gọi điện
  • 通話接続

    Tin học [ すうわせつぞく ] hoàn tất cuộc gọi [call completion]
  • 通話料

    [ つうわりょう ] n phí gọi điện
  • 通話料金

    [ つうわりょうきん ] n tiền gọi điện thoại
  • 通貨

    Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうか ] 2.1.1 tiền tệ [currency] [ つうか ] n tiền tệ 通貨・金融危機から教訓を学ぶ :rút...
  • 通貨加工貿易

    Kinh tế [ つうかかこうぼうえき ] buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨の安定

    Kinh tế [ つうかのあんてい ] ổn định tiền tệ [currency stabilization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨危機

    Kinh tế [ つうかきき ] khủng hoảng tiền tệ [currency crisis/monetary crisis] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨単位

    Mục lục 1 [ つうかたんい ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかたんい ] 2.1.1 đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary...
  • 通貨協定

    Mục lục 1 [ つうかきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかきょうてい ] 2.1.1 hiệp định tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top