- Từ điển Nhật - Việt
通話する
Xem thêm các từ khác
-
通話接続
Tin học [ すうわせつぞく ] hoàn tất cuộc gọi [call completion] -
通話料
[ つうわりょう ] n phí gọi điện -
通話料金
[ つうわりょうきん ] n tiền gọi điện thoại -
通貨
Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうか ] 2.1.1 tiền tệ [currency] [ つうか ] n tiền tệ 通貨・金融危機から教訓を学ぶ :rút... -
通貨加工貿易
Kinh tế [ つうかかこうぼうえき ] buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨の安定
Kinh tế [ つうかのあんてい ] ổn định tiền tệ [currency stabilization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨危機
Kinh tế [ つうかきき ] khủng hoảng tiền tệ [currency crisis/monetary crisis] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨単位
Mục lục 1 [ つうかたんい ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかたんい ] 2.1.1 đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary... -
通貨協定
Mục lục 1 [ つうかきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかきょうてい ] 2.1.1 hiệp định tiền... -
通貨収縮
Kinh tế [ つうかしゅうしゅく ] giảm phát (tiền tệ) [deflation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨同盟
Mục lục 1 [ つうかどうめい ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかどうめい ] 2.1.1 đồng minh tiền tệ [monetary... -
通貨安定
Kinh tế [ つうかあんてい ] ổn định tiền tệ [currency stabilization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨交換
Mục lục 1 [ つうかこうかん ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đổi tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかこうかん ] 2.1.1 chuyển đổi tiền... -
通貨廃止
Kinh tế [ つうかはいし ] phế bỏ tiền tệ [demonetization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨価値の回復
[ つうかかちのかいふく ] n nâng giá tiền tệ -
通貨地域
Kinh tế [ つうかちいき ] khu vực tiền tệ [currency area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨ブロック
Kinh tế [ つうかぶろっく ] khối tiền tệ [currency block] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨ダンピング
[ つうかだんぴんぐ ] n bán giá hối đoái -
通貨制度
Mục lục 1 [ つうかせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかせいど ] 2.1.1 chế độ tiền tệ [currency... -
通貨切り下げ
[ つうかきりさげ ] n phá giá tiền tệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.