- Từ điển Nhật - Việt
速やかに伝える
Xem thêm các từ khác
-
速達
Mục lục 1 [ そくたつ ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh 1.1.2 gởi hỏa tốc 1.1.3 giao ngay 1.1.4 giao... -
速達便
Mục lục 1 [ そくたつびん ] 1.1 n 1.1.1 giao gấp 1.2 abbr 1.2.1 thư hỏa tốc/điện hỏa tốc 2 Kinh tế 2.1 [ そくたつびん ]... -
速記
Mục lục 1 [ そっき ] 1.1 n 1.1.1 tốc ký 1.1.2 sự tốc ký [ そっき ] n tốc ký sự tốc ký 速記者は上司の発言を記録した :Người... -
逞しい
Mục lục 1 [ たくましい ] 1.1 adj 1.1.1 phong phú 1.1.2 lực lưỡng/vạm vỡ/mạnh mẽ/đầy sức sống/nở nang/săn chắc [ たくましい... -
老け
[ ふけ ] n sự già đi 彼の老けた顔には、若々しい情熱を感じられるようなものが何もない :Khuôn mặt đứng tuổi... -
老ける
[ ふける ] v1 già/già lão 早熟な者は早くから老ける。 :Trưởng thành sớm thì già sớm. -
老いる
[ おいる ] v1 già/già lão 健康的に老いることの素晴らしさ: sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ -
送受信
Tin học [ そうじゅしん ] thu phát [transceiver (send & receive)] -
送受信装置
Tin học [ そうじゅしんそうち ] máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem... -
送受信機
[ そうじゅしんき ] n máy thu phát -
老友
[ ろうゆう ] n bạn già -
老妻
[ ろうさい ] n người vợ già -
老婦
[ ろうふ ] n u già -
老婆
[ ろうば ] n lão bà/bà lão 老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた :Bà lão định đan đôi tất bằng kim... -
老子
[ ろうし ] n Lão Tử その本は老子の言葉をまとめたものとされていた :Quyển sách này tập hợp các câu nói của... -
老巧
Mục lục 1 [ ろうこう ] 1.1 n 1.1.1 người từng trải/người kỳ cựu 1.2 adj-na 1.2.1 từng trải/dày dặn kinh nghiệm [ ろうこう... -
老年
Mục lục 1 [ ろうねん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi già 1.1.2 cao niên [ ろうねん ] n tuổi già cao niên -
老年の
[ ろうねんの ] n lão -
老人
Mục lục 1 [ ろうじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 lão phu 1.1.2 lão ông 1.1.3 lão nhân 1.1.4 bô lão 1.2 n 1.2.1 người già 1.3 n 1.3.1 ông cụ... -
老人を扶養する
[ ろうじんをふようする ] n dưỡng già
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.