- Từ điển Nhật - Việt
連日
Mục lục |
[ れんじつ ]
n-adv, n-t
ngày lại ngày
- 連日連夜: ngày lại đêm
Kinh tế
[ れんじつ ]
ngày liên tục (thuê tàu) [consecutive (or running) days]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
逮捕
Mục lục 1 [ たいほ ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 Kinh tế... -
逮捕する
Mục lục 1 [ たいほ ] 1.1 vs 1.1.1 hoãn thi hành 1.1.2 bắt/tóm/chặn lại/bắt giữ [ たいほ ] vs hoãn thi hành bắt/tóm/chặn lại/bắt... -
逮捕状
[ たいほじょう ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành -
週
[ しゅう ] n, n-suf tuần -
週休
[ しゅうきゅう ] n kì nghỉ hàng tuần -
週刊
Mục lục 1 [ しゅうかん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tuần san 1.2 n 1.2.1 xuất bản hàng tuần [ しゅうかん ] n, n-suf tuần san n xuất... -
週刊誌
Mục lục 1 [ しゅうかんし ] 1.1 n 1.1.1 tuần báo 1.1.2 chu san 1.1.3 báo tuần/tạp chí ra hàng tuần 1.1.4 báo hàng tuần [ しゅうかんし... -
週給
[ しゅうきゅう ] n lương tuần -
週間
[ しゅうかん ] n hàng tuần/tuần lễ -
週末
Mục lục 1 [ しゅうまつ ] 1.1 n 1.1.1 cuối tuần 1.2 n, n-adv 1.2.1 kì nghỉ cuối tuần [ しゅうまつ ] n cuối tuần n, n-adv kì... -
進功する
[ すすむこうする ] n tiến công -
進み側
Kỹ thuật [ すすみがわ ] bên tiến [advancing side] -
進取
Kinh tế [ しんしゅ ] tổ chức kinh doanh [enterprise] Category : Tài chính [財政] -
進学
[ しんがく ] n sự học lên đại học/ học lên đại học -
進学する
[ しんがくする ] vs học lên đại học -
進展
[ しんてん ] n sự tiến triển/tiến triển -
進展する
[ しんてんする ] vs tiến triển -
進度
[ しんど ] vs tiến độ -
進化
Mục lục 1 [ しんか ] 1.1 n 1.1.1 tiến hoá 1.1.2 sự tiến hoá [ しんか ] n tiến hoá sự tiến hoá オーストラリアにはここだけにしかいない固有の動物が沢山いる。それらの動物は、世界の他の地域の動物とは違った進化の過程を遂げた。:... -
進化する
[ しんかする ] vs tiến hoá/ thay đổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.