- Từ điển Nhật - Việt
都会
Mục lục |
[ とかい ]
n
thành thị/thành phố
- その高慢で大げさな言葉のほかに都会でおまえは何を教わったんだい? :anh đã học được gì ở thành phố ngoài thái độ huênh hoang đó?
- こうして話してみると、お互い都会での生活は金がかかるものだと分かりますね。 :tôi nghĩ chúng ta đã bàn về việc này và đều thống nhất là cuộc sống ở một thành phố thật đắt đỏ
thành
đô thị
đô hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
都会人
[ とかいじん ] n dân thành phố 私は本来都会人ではなく、どこかの田舎に引っ込んでいたいと願うほうだ。 :thực... -
能弁
Mục lục 1 [ のうべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tài hùng biện 1.2 n 1.2.1 Tài hùng biện [ のうべん ] adj-na có tài hùng biện n Tài... -
能弁な
[ のうべんな ] n giảo hoạt -
能弁する
[ のうべんする ] n khéo nói -
能弁家
[ のうべんか ] n Người diễn thuyết -
能役者
[ のうやくしゃ ] n Diễn viên kịch Noh -
都心
[ としん ] n trung tâm thành phố/trung tâm đô thị で、面白いのは、私の同僚たちの多くは横浜とかずいぶん都心から離れたところに住んでるの。 :thật... -
都内
[ とない ] n khu vực thủ đô 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人 :những cá nhân và tổ chức... -
能動
[ のうどう ] n sự tích cực/sự năng động -
能動免疫
[ のうどうめんえき ] n Sự miễn dịch tích cực -
能動的
[ のうどうてき ] adj-na năng động -
能動素子
Kỹ thuật [ のうどうそし ] nguyên tố phóng xạ [active element] -
能率
Mục lục 1 [ のうりつ ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả/hiệu suất/năng suất 2 Kinh tế 2.1 [ のうりつ ] 2.1.1 năng suất [Efficiency] [ のうりつ... -
能率的
[ のうりつてき ] adj-na một cách hiệu quả/một cách năng suất -
能率給
[ のうりつきゅう ] n tiền lương theo năng suất -
都立
[ とりつ ] n thành phố/đô thị -
能筆
[ のうひつ ] n người văn hay chữ tốt/người giỏi văn chương -
都銀キャッシュサービス
[ とぎんきゃっしゅさーびす ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng -
都道府県
[ とどうふけん ] n sự phân chia hành chính của Nhật. 現在の都道府県制度にとらわれない新しい行政の枠組み :tổ... -
能面
[ のうめん ] n mặt nạ dùng trong kịch nô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.