- Từ điển Nhật - Việt
能率
Mục lục |
[ のうりつ ]
n
hiệu quả/hiệu suất/năng suất
Kinh tế
[ のうりつ ]
năng suất [Efficiency]
- Explanation: 能率とは、標準の工数(標準時間×人数)を実際の工数(実際にかかった時間×人数)で割った値をいう。目的と手段とのつりあいをみることでもある。///能率は標準と実際とを対比するものであるから、能率を測定するには、標準をあらかじめ設定しておくことが必要だ。///一般には、能率と効率の区別はあまりせず、能率=効率と理解されている。しかし、能率は、実際がどれだけ標準に近いかをみるのに対して、効率は、投入量(消費量)に比べてどれだけのロスが発生したかをみるという違いがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
能率的
[ のうりつてき ] adj-na một cách hiệu quả/một cách năng suất -
能率給
[ のうりつきゅう ] n tiền lương theo năng suất -
都立
[ とりつ ] n thành phố/đô thị -
能筆
[ のうひつ ] n người văn hay chữ tốt/người giỏi văn chương -
都銀キャッシュサービス
[ とぎんきゃっしゅさーびす ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng -
都道府県
[ とどうふけん ] n sự phân chia hành chính của Nhật. 現在の都道府県制度にとらわれない新しい行政の枠組み :tổ... -
能面
[ のうめん ] n mặt nạ dùng trong kịch nô -
能装束
[ のうしょうぞく ] n Trang phục kịch Noh -
都議会
[ とぎかい ] n Hội đồng Tokyo 都議会で承認される :được chấp thuận ở hội đồng thành phố Tokyo -
都議選
[ とぎせん ] n cuộc bầu cử hội đồng Tokyo -
能辯
Mục lục 1 [ のうべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tài hùng biện 1.2 n 1.2.1 Tài hùng biện [ のうべん ] adj-na có tài hùng biện n Tài... -
能舞台
[ のうぶたい ] n sàn diễn kịch Noh -
都鄙
[ とひ ] n Thành phố và nông thôn -
能楽堂
[ のうがくどう ] n nơi biểu diễn kịch nô -
能文
[ のうぶん ] n Có kỹ năng viết -
能文家
[ のうぶんか ] n Nhà văn lành nghề -
都政
[ とせい ] n chính quyền thủ phủ Tokyo 都政を預かる :nắm chính quyền thủ phủ thành phố -
背
[ せい ] n lưng -
背く
Mục lục 1 [ そむく ] 1.1 n 1.1.1 bội phản 1.2 v5k 1.2.1 lìa bỏ 1.3 v5k 1.3.1 phản bội/làm trái với 1.4 v5k 1.4.1 quay lưng về... -
背が低い
Mục lục 1 [ せがひくい ] 1.1 n 1.1.1 thấp bé 1.1.2 nhỏ bé 1.1.3 lè tè [ せがひくい ] n thấp bé nhỏ bé lè tè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.