- Từ điển Nhật - Việt
配信報告
Xem thêm các từ khác
-
配信報告エントリ
Tin học [ はいしんほうこくエントリ ] mục báo cáo đã gửi [delivered-report entry] -
配信不能
Tin học [ はいしんふのう ] không thể gửi [non-delivery] -
配信不能通知
Tin học [ はいしんふのうつうち ] thông báo không gửi được [non-delivery notification] -
配信不能通知の抑止
Tin học [ はいしんふのうつうちのよくし ] ngăn chặn thông báo không gửi [prevention of non-delivery notification] -
配信保留
Tin học [ はいしんほりゅう ] duy trì việc gửi [hold for delivery] -
配信メッセージエントリ
Tin học [ はいしんメッセージエントリ ] mục thông điệp đã gửi [delivered-message entry] -
配信証明
Tin học [ はいしんしょうめい ] bằng chứng của việc gửi [proof of delivery] -
配信通知
Tin học [ はいしんつうち ] thông báo việc gửi [delivery notification] -
配信期限指定
Tin học [ はいしんきげんしてい ] chỉ định thời hạn gửi [latest delivery designation] -
配信時刻表示
Tin học [ はいしんじこくひょうじ ] biểu thị thời gian gửi [delivery time stamp indication] -
配列
Mục lục 1 [ はいれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp hàng 2 Tin học 2.1 [ はいれつ ] 2.1.1 mảng [array (e.g. in programming languages)] [ はいれつ... -
配列する
Mục lục 1 [ はいれつ ] 1.1 vs 1.1.1 xếp hàng 2 [ はいれつする ] 2.1 vs 2.1.1 dàn [ はいれつ ] vs xếp hàng 順序に配列する:... -
配列名
Tin học [ はいれつめい ] tên mảng [array name] -
配列ポインタ
Tin học [ はいれつポインタ ] con trỏ mảng [array pointer] -
配列分割
Tin học [ はいれつぶんかつ ] phân chia mảng [array partitioning] -
配列値
Tin học [ はいれつち ] giá trị mảng [array-valued] -
配列要素
Tin học [ はいれつようそ ] phần tử mảng [array element] -
配分
[ はいぶん ] n sự phân phát/sự phân phối 市場を通じた効率的な資源配分 :Sự phân phối hiệu quả nguồn tài nguyên... -
配分される経営管理費用
Kinh tế [ はいぶんされるけいえいかんりひよう ] Chi phí quản lý kinh doanh được phân bổ -
配分する
[ はいぶん ] vs phân phát/phân phối 市場を通じて資源を配分するのは、かつては賢明な方法だった。 :Sử dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.