- Từ điển Nhật - Việt
配布先表名
Xem thêm các từ khác
-
配布先表展開
Tin học [ はいふさきひょうてんかい ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion] -
配役
[ はいやく ] n sự phân vai -
配当
Mục lục 1 [ はいとう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời được chia/cổ tức 1.1.2 sự phân phối/sự phân chia ra đều [ はいとう ] n tiền... -
配当付再保険
Mục lục 1 [ はいとうつきさいほけん ] 1.1 n 1.1.1 phiếu cổ tức 2 Kinh tế 2.1 [ はいとうつきさいほけん ] 2.1.1 tái bảo... -
配当金の支払い
Kinh tế [ はいとうきんのしはらい ] cổ tức đã trả [Dividends paid (US)] Category : Tài chính [財政] -
配当金支払証
Kinh tế [ はいとうきんしはらいしょう ] phiếu cổ tức [dividend warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
配信
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ はいしん ] 1.1.1 gửi tin [delivery] 1.2 [ はっしん ] 1.2.1 gửi tin [to send/to transmit/to provide] Tin học... -
配信報告
Tin học [ はいしんほうこく ] báo cáo gửi [delivery report] -
配信報告エントリ
Tin học [ はいしんほうこくエントリ ] mục báo cáo đã gửi [delivered-report entry] -
配信不能
Tin học [ はいしんふのう ] không thể gửi [non-delivery] -
配信不能通知
Tin học [ はいしんふのうつうち ] thông báo không gửi được [non-delivery notification] -
配信不能通知の抑止
Tin học [ はいしんふのうつうちのよくし ] ngăn chặn thông báo không gửi [prevention of non-delivery notification] -
配信保留
Tin học [ はいしんほりゅう ] duy trì việc gửi [hold for delivery] -
配信メッセージエントリ
Tin học [ はいしんメッセージエントリ ] mục thông điệp đã gửi [delivered-message entry] -
配信証明
Tin học [ はいしんしょうめい ] bằng chứng của việc gửi [proof of delivery] -
配信通知
Tin học [ はいしんつうち ] thông báo việc gửi [delivery notification] -
配信期限指定
Tin học [ はいしんきげんしてい ] chỉ định thời hạn gửi [latest delivery designation] -
配信時刻表示
Tin học [ はいしんじこくひょうじ ] biểu thị thời gian gửi [delivery time stamp indication] -
配列
Mục lục 1 [ はいれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp hàng 2 Tin học 2.1 [ はいれつ ] 2.1.1 mảng [array (e.g. in programming languages)] [ はいれつ... -
配列する
Mục lục 1 [ はいれつ ] 1.1 vs 1.1.1 xếp hàng 2 [ はいれつする ] 2.1 vs 2.1.1 dàn [ はいれつ ] vs xếp hàng 順序に配列する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.