- Từ điển Nhật - Việt
金属機械部
Xem thêm các từ khác
-
金属溶接
[ きんぞくようせつ ] n hàn xì -
金属成形
Kỹ thuật [ きんぞくせいけい ] sự tạo hình kim loại [metal forming] -
金属整流器
Kỹ thuật [ きんぞくせいりゅうき ] bộ chỉnh lưu kim loại [metal rectifier] -
金市場
Kinh tế [ きんしじょう ] thị trường vàng [gold market] -
金平価
Kinh tế [ きんへいか ] ngang giá vàng [gold parity] -
金庫
Mục lục 1 [ きんこ ] 1.1 n 1.1.1 ngân khố 1.1.2 kho báu/kho vàng/ két 1.1.3 kho bạc 1.1.4 két bạc/két/tủ sắt/két sắt [ きんこ... -
金仲買人
Kinh tế [ きんなかがいにん ] môi giới vàng [bullion broker] -
金価割増
Kinh tế [ きんかわりまし ] bù giá vàng [premium on gold] -
金価値約款
Kinh tế [ きんかちやっかん ] điều khoản trị giá vàng [gold value clause] -
金価打歩
Kinh tế [ きんかうちぶ ] bù giá vàng [premium on gold] -
金地金仲買人
Kinh tế [ きんじがねなかがいにん ] môi giới vàng [bullion broker] -
金地金約款
Kinh tế [ きんじがねやっかん ] điều khoản vàng thoi [gold bullion clause] -
金地金本位制
Kinh tế [ きんじがねほんいせい ] bản vị vàng thoi [gold bullion standard] -
金メダル
[ きんメダル ] n huy chương vàng (競技・試合)において金(メダル)を獲得する: nhận được huy chương vàng trong (thi... -
金利
Mục lục 1 [ きんり ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 lãi/lãi suất/tiền lãi 2 Kinh tế 2.1 [ きんり ] 2.1.1 tiền lãi/lãi suất cho... -
金利鞘
Kinh tế [ きんりしょう ] khoảng chênh lệch lãi [interest margin] -
金切りのこ
Kỹ thuật [ かねきりのこ ] cưa cắt vật liệu [material cutting saw] -
金切りのこ盤
Kỹ thuật [ かねきりのこばん ] máy cắt kim loại [metal sawing machine] -
金めっきする
[ きんめっきする ] n xi vàng -
金もうけ
[ かねもうけ ] n kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) この会社での金もうけは本当に簡単じゃない: kiếm tiền trong công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.