- Từ điển Nhật - Việt
釣合
[ つりあい ]
n
sự thăng bằng/cân đối
- よく釣合のとれた :lấy thăng bằng tốt
- 静力学の釣合条件 :điều kiện cân bằng của tĩnh lực học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
釣合い
[ つりあい ] n sự thăng bằng/cân đối -
釣堀
[ つりぼり ] n ao cá -
臣下
[ しんか ] n lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng -
釣り
[ つり ] n sự câu cá 三浦へ釣りに行く。: Đi Miura câu cá. -
釣り台
[ つりだい ] n ván đứng câu -
釣り合い
Mục lục 1 [ つりあい ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 sự cân đối [ つりあい ] n sự thăng bằng 彼は長いさおを使って釣り合いを取る。:... -
釣り合う
Mục lục 1 [ つりあう ] 1.1 v5u 1.1.1 hợp 1.1.2 cân đối [ つりあう ] v5u hợp こんなモダンな家具はこの家には釣り合わない。:... -
釣り堀
[ つりぼり ] n ao câu cá -
釣り天井
[ つりてんじょう ] n trần treo -
釣り師
[ つりし ] n Người câu cá 熱狂的な釣り師 :người nghiện câu cá -
釣り床
[ つりどこ ] n cái võng -
釣りをする
[ つりをする ] exp câu cá ブルースは毎週末、波止場で釣りをする :Bruce câu cá ở cầu tàu vào cuối tuần 漁の解禁前に釣りをする :câu... -
釣り具
[ つりぐ ] n đồ câu cá -
釣り灯籠
[ つりどうろう ] n đèn lồng treo -
釣り竿
[ つりざお ] n cần câu この古い釣り竿は使えなくなってしまった :Cần câu này cũ nên không sử dụng được 彼はボートに釣り竿を乗せると、自分も乗り込んだ :Anh... -
釣り籠
[ つりかご ] n giỏ cá -
釣り糸
[ つりいと ] n cước câu cá 釣り糸を水面に投げ込む :nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần) 最初に釣り糸を投げ入れただけで魚を釣った :câu... -
釣り銭
[ つりせん ] n sự trả lại (tiền) この自動販売機はつり銭が出ません。: Chiếc máy bán hàng tự động này không trả... -
釣り花
[ つりばな ] n hoa treo -
釣り道具
[ つりどうぐ ] n đồ đi câu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.