- Từ điển Nhật - Việt
釣船
Xem thêm các từ khác
-
釣針
[ つりばり ] n móc câu/lưỡi câu -
釣損
Mục lục 1 [ つりそん ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ つりそん ] 2.1.1 hư hại do cẩu [hook damage] [ つりそん ]... -
釣損危険
Mục lục 1 [ つりぞんきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro khi cẩu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ つりそんきけん ] 2.1.1 rủi ro cẩu hàng [risk... -
臣民
[ しんみん ] n thần dân -
釦
Kỹ thuật [ ぼたん ] nút [push button] -
臨席
[ りんせき ] n sự hiện diện/sự có mặt -
臨席する
[ りんせき ] vs có mặt/tham dự -
臨床
[ りんしょう ] n sự lâm sàng -
臨床試験センター
[ りんしょうしけんせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng -
臨む
[ のぞむ ] v5m tiến đến/tiếp cận その試合に無敗で臨む: tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại 強い立場で交渉に臨む:... -
臨終
[ りんじゅう ] n sự lâm chung/giây phút cuối cùng của cuộc đời -
臨終する
[ りんじゅう ] vs lâm chung/hấp hối -
臨界圧
Kỹ thuật [ りんかいあつ ] áp lực tới hạn [critical pressure] -
臨界ベンチュリノズル装置(CFV)
ống lưu lượng tới hạn Venturi -
臨界点
Kỹ thuật [ りんかいてん ] điểm tới hạn [critical point] -
臨界荷重
Kỹ thuật [ りんかいかじゅう ] tải trọng tới hạn [critical load] -
臨界温度
Kỹ thuật [ りんかいおんど ] nhiệt độ tới hạn [critical temperature] -
臨界振動数
Kỹ thuật [ りんかいしんどうすう ] tần số tới hạn [critical frequency] -
臨検する
[ りんけんする ] v5m giám định -
臨時
Mục lục 1 [ りんじ ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 1.1.2 lâm thời 2 Kinh tế 2.1 [ りんじ ] 2.1.1 tạm thời/ngắn hạn [temporary] [ りんじ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.