- Từ điển Nhật - Việt
鉄道載貨
Kinh tế
[ てつどうさいか ]
bốc hàng đường sắt [railway loading]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鉄道渡し条件
[ てつどうわたしじょうけん ] n giao trên toa -
鉄道渡し条件(F.O.R)
Kinh tế [ てつどうわたしじょうけん(F.O.R) ] giao trên toa ( F.O.R) [free on rail (f.o.r)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄面皮
Mục lục 1 [ てつめんぴ ] 1.1 n 1.1.1 liều mạng 1.1.2 Hành động trơ tráo/hành động vô liêm sỉ/hành động trơ trẽn/hành... -
鉄血
[ てっけつ ] n vũ lực tàn bạo (chính sách) 鉄血政策 :chính sách vũ lực tàn bạo 高鉄血(症) :hàm lượng sắt... -
鉄製
[ てっせい ] n Làm bằng sắt 鉄製の花器 :lọ hoa làm bắng sắt 鉄製の道具 :công cụ bằng sắt -
鉄製寝台
[ てつせいしんだい ] n giường sắt -
鉄製品
[ てっせいひん ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt -
鉄製箱
[ てっせいばこ ] n hốt -
鉄骨
Mục lục 1 [ てっこつ ] 1.1 n 1.1.1 cốt thép 1.1.2 cốt sắt 1.1.3 cấu trúc bằng thép [ てっこつ ] n cốt thép cốt sắt cấu... -
鉄骨工事
[ てっこつこうじ ] n công trình có cấu trúc bằng thép 鉄骨工事用機械 :máy móc dành cho các công trình có cấu trúc... -
鉄路
[ てつろ ] n Đường sắt -
鉄鉢
[ てっぱち ] n bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) -
鉄鉱
[ てっこう ] n quặng sắt 米国鉄鉱輸入協会 :Hiệp Hội nhập khẩu thép của Mỹ -
鉄鉱石
[ てっこうせき ] n quặng sắt 原料鉄鉱石 :quặng sắt dùng làm nguyên liệu 質の悪い鉄鉱石 :quặng sắt chất lượng... -
鉄色
[ てついろ ] n màu xanh ánh thép 鉄色素 :màu xanh ánh thép -
鉄鋼
Mục lục 1 [ てっこう ] 1.1 n 1.1.1 thép 1.1.2 sắt thép 1.1.3 gang thép [ てっこう ] n thép sắt thép 鉄鋼および類似産業協会 :hiệp... -
鉄鋼埠頭
Kỹ thuật [ てっこうふとう ] cảng thép -
鉄鋼業
[ てっこうぎょう ] n công nghiệp thép 国内の鉄鋼業界を保護するために反ダンピング措置を繰り返す :luôn luôn... -
鉄柱
[ てっちゅう ] n cột sắt -
鉄染色
[ てつせんしょく ] n màu của sắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.