- Từ điển Nhật - Việt
鉄製寝台
Xem thêm các từ khác
-
鉄製品
[ てっせいひん ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt -
鉄製箱
[ てっせいばこ ] n hốt -
鉄骨
Mục lục 1 [ てっこつ ] 1.1 n 1.1.1 cốt thép 1.1.2 cốt sắt 1.1.3 cấu trúc bằng thép [ てっこつ ] n cốt thép cốt sắt cấu... -
鉄骨工事
[ てっこつこうじ ] n công trình có cấu trúc bằng thép 鉄骨工事用機械 :máy móc dành cho các công trình có cấu trúc... -
鉄路
[ てつろ ] n Đường sắt -
鉄鉢
[ てっぱち ] n bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) -
鉄鉱
[ てっこう ] n quặng sắt 米国鉄鉱輸入協会 :Hiệp Hội nhập khẩu thép của Mỹ -
鉄鉱石
[ てっこうせき ] n quặng sắt 原料鉄鉱石 :quặng sắt dùng làm nguyên liệu 質の悪い鉄鉱石 :quặng sắt chất lượng... -
鉄色
[ てついろ ] n màu xanh ánh thép 鉄色素 :màu xanh ánh thép -
鉄鋼
Mục lục 1 [ てっこう ] 1.1 n 1.1.1 thép 1.1.2 sắt thép 1.1.3 gang thép [ てっこう ] n thép sắt thép 鉄鋼および類似産業協会 :hiệp... -
鉄鋼埠頭
Kỹ thuật [ てっこうふとう ] cảng thép -
鉄鋼業
[ てっこうぎょう ] n công nghiệp thép 国内の鉄鋼業界を保護するために反ダンピング措置を繰り返す :luôn luôn... -
鉄柱
[ てっちゅう ] n cột sắt -
鉄染色
[ てつせんしょく ] n màu của sắt -
鉄材
[ てつざい ] n vật liệu sắt -
鉄条網
Mục lục 1 [ てつじょうもう ] 1.1 n 1.1.1 lưới thép 1.1.2 dây thép gai/hàng rào dây thép gai [ てつじょうもう ] n lưới thép... -
鉄板
Mục lục 1 [ てっぱん ] 1.1 n 1.1.1 tôn 1.1.2 tấm sắt/lá sắt 1.1.3 sắt lá [ てっぱん ] n tôn tấm sắt/lá sắt 化粧鉄板 :lá... -
鉄板焼き
[ てっぱんやき ] n việc nướng trên lá sắt -
鉄棒
Mục lục 1 [ てつぼう ] 1.1 n 1.1.1 xà (trong môn thể dục) 1.1.2 gậy sắt/xà beng/cái nạy nắp thùng [ てつぼう ] n xà (trong... -
鉄槌
Mục lục 1 [ てっつい ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt 1.1.2 búa sắt [ てっつい ] n sự trừng phạt 鉄槌を下す :trừng phạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.