- Từ điển Nhật - Việt
錫杖
Xem thêm các từ khác
-
錬金術
[ れんきんじゅつ ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức... -
錬成
[ れんせい ] n sự huấn luyện/sự đào tạo 錬成道場 :Trường huấn luyện -
錯乱する
[ さくらん ] vs loạn trí/lẫn その老人はぼけていて,頭が錯乱している。: Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn.... -
錯覚
[ さっかく ] n ảo giác -
錯角
Mục lục 1 [ さっかく ] 1.1 n 1.1.1 góc so le 2 Kỹ thuật 2.1 [ さっかく ] 2.1.1 góc so le [ さっかく ] n góc so le Kỹ thuật [... -
錯誤
[ さくご ] n sai lầm -
露
Mục lục 1 [ つゆ ] 1.1 n 1.1.1 sương mù 1.1.2 sương [ つゆ ] n sương mù sương 露のしずくが朝日の中できらめいていた :Những... -
露に濡れた
[ つゆにぬれた ] exp đẫm sương -
露の命
[ つゆのいのち ] n đời phù du sương khói -
露天
[ ろてん ] n lộ thiên -
露店
[ ろてん ] n điểm bán hàng ở vỉa hè/quán hàng その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた :Người... -
露呈
[ ろてい ] n sự vạch trần/sự phơi bày 株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した :Giá cổ phiếu trên... -
露を宿した葉
[ つゆをやどしたは ] exp lá ướt đẫm sương -
露出
[ ろしゅつ ] n sự lộ ra コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt 露出したパイプから漏れている水 :Nước... -
露出する
Mục lục 1 [ ろしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 vạch ra/phơi ra/phô bày/để lộ 2 [ ろしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 ra mặt 2.1.2 lộ [ ろしゅつ... -
露出症
[ ろしゅつしょう ] n thói thích phô trương/bệnh thích phô trương -
録画
[ ろくが ] n băng video/ sự ghi hình この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。 :Những... -
録画する
[ ろくが ] vs ghi băng video ビデオカメラから録画する :Ghi từ máy quay video ~とのインタビューを録画する :Ghi... -
録音
[ ろくおん ] n sự ghi âm 録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する :Những cuộn băng... -
録音する
Mục lục 1 [ ろくおん ] 1.1 vs 1.1.1 ghi âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろくおんする ] 2.1.1 Ghi âm [ ろくおん ] vs ghi âm ...との会話をこっそりと録音する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.