Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鑑賞

[ かんしょう ]

n

sự đánh giá cao/sự hiểu rõ giá trị/đánh giá cao/hiểu rõ giá trị/sự đánh giá/đánh giá
音楽鑑賞: đánh giá âm nhạc
美術鑑賞: đánh giá mỹ thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鑑賞する

    [ かんしょうする ] vs đánh giá ~の有名な作品を直接鑑賞する: trực tiếp đánh giá những tác phẩm nổi tiếng ~の美しさを共に鑑賞する:...
  • 鑑賞魚

    [ かんしょうさかな ] n cá cảnh
  • Mục lục 1 [ は ] 1.1 n 1.1.1 lá cây 1.1.2 lá 1.1.3 diệp [ は ] n lá cây lá diệp
  • 葉っぱ

    [ はっぱ ] n lá cây 秋の葉っぱの赤や黄色: màu vàng và đỏ của lá mùa thu
  • 葉巻

    [ はまき ] n xì gà
  • 葉をもぎとる

    [ はをもぎとる ] n tuốt lá
  • 葉を噛む

    [ はをかむ ] n cắn răng
  • 葉緑素

    [ ようりょくそ ] n chất diệp lục
  • 葉風

    [ はかぜ ] n gió xào xạc qua lá
  • 葉茶

    [ はちゃ ] n lá trà/lá chè
  • 葉蘭

    [ はらん ] n cây tỏi rừng
  • 葉書

    [ はがき ] n bưu thiếp
  • 蒸し器ボイラー

    [ むしきぼいらー ] v5s, vt lò hơi
  • 蒸し鍋

    [ むしなべ ] adj nồi hấp
  • 蒸し魚

    [ むしさかな ] v5s, vt cá hấp
  • 蒸し返す

    Mục lục 1 [ むしかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nóng lại/hâm nóng 1.1.2 đào sâu thêm/bới móc lại [ むしかえす ] v5s làm nóng...
  • 蒸し暑い

    Mục lục 1 [ むしあつい ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 hấp hơi 1.2 adj 1.2.1 nóng nực/oi bức [ むしあつい ] v5s, vt hấp hơi adj nóng nực/oi...
  • 蒸かしたとうもろこし

    Mục lục 1 [ ふかしたとうもろこし ] 1.1 n 1.1.1 bắp nấu 1.1.2 bắp luộc [ ふかしたとうもろこし ] n bắp nấu bắp luộc
  • 蒸かす

    Mục lục 1 [ ふかす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm bốc hơi 1.1.2 hấp [ ふかす ] v5s, vt làm bốc hơi hấp
  • 蒸す

    Mục lục 1 [ むす ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp 1.1.2 chưng cách thủy [ むす ] v5s hấp 肉を蒸す: hấp thịt chưng cách thủy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top