- Từ điển Nhật - Việt
長久
Xem thêm các từ khác
-
長広舌
[ ちょうこうぜつ ] n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có nhiều sự phê bình trong... -
長弧
Tin học [ ちょうこ ] cung dài [long arc] -
長引き
[ ながびき ] n kéo co -
長引く
Mục lục 1 [ ながびく ] 1.1 v5k 1.1.1 lai rai 1.1.2 kéo dài [ ながびく ] v5k lai rai kéo dài 会議は夜まで長引いた。: Cuộc họp... -
長征
[ ちょうせい ] n sự trường chinh 長征ロケット :Tên lửa tầm xa -
長径
[ ちょうけい ] n Trục chính 楕円の長径の半分の長さ :một nửa chiều dài của trục trụ chính 長径間 :Độ dài... -
長刀
Mục lục 1 [ ちょうとう ] 1.1 n 1.1.1 gươm dài/trường đao/kích 2 [ なぎなた ] 2.1 n 2.1.1 trường đao/cây đao dài [ ちょうとう... -
長嘆
[ ちょうたん ] n sự thở dài -
長命
[ ちょうめい ] n Sống lâu マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞 :Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là... -
長らく
[ ながらく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu. -
長唄
[ ながうた ] n Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch Nhật -
長円
[ ちょうえん ] n Hình ê-líp/hình trái xoan 有限長円柱 :hình trụ ELIP hữu hạn 長円筒 : hình Elip mở rộng -
長兄
Mục lục 1 [ ちょうけい ] 1.1 n 1.1.1 huynh trưởng 1.1.2 đại huynh 1.1.3 đại ca 1.1.4 bào huynh 1.1.5 anh [ ちょうけい ] n huynh... -
長剣
[ ちょうけん ] n trường kiếm/thanh gươm dài -
長四角
[ ながしかく ] n Hình chữ nhật -
長々と話す
[ ながながとはなす ] n dài lời -
長短
Mục lục 1 [ ちょうたん ] 1.1 n 1.1.1 đoản trường 1.1.2 dài ngắn/độ dài/thuận lợi và khó khăn/điểm mạnh và điểm yếu... -
長石
[ ちょうせき ] n Feldspar (khoáng chất) 灰長石 :(chất khoáng) Anoctit 月長石 :Đá mặt trăng -
長火鉢
[ ながひばち ] n Lò than hồng có hình thuôn -
長粒米
[ ちょうりゅうまい ] n hạt gạo dài アメリカ長粒米 :Hạt gạo dài của Mỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.