- Từ điển Nhật - Việt
長火鉢
Xem thêm các từ khác
-
長粒米
[ ちょうりゅうまい ] n hạt gạo dài アメリカ長粒米 :Hạt gạo dài của Mỹ -
長続き
[ ながつづき ] n sự kéo dài この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài. -
長編小説
[ ちょうへんしょうせつ ] n truyện dài -
長生
Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 thọ 1.1.2 Sự sống lâu [ ちょうせい ] n thọ Sự sống lâu 元気に長生きしたかったら、健康管理に気を付けなくては。 :Bạn... -
長生き
[ ながいき ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ... -
長生きの筋
[ ながいきのすじ ] n họ tộc thọ lâu -
長生する
[ ちょうせいする ] n sống lâu -
長男
Mục lục 1 [ ちょうなん ] 1.1 n 1.1.1 trưởng tử 1.1.2 trưởng nam 1.1.3 con cả 1.1.4 cậu cả [ ちょうなん ] n trưởng tử trưởng... -
長煩い
[ ながわずらい ] n Bệnh kinh niên/bệnh lâu năm -
長芋
[ ながいも ] n khoai lang -
長音
[ ちょうおん ] n Nguyên âm dài/trường âm 自然長音階 :Trường đoạn tự nhiên -
長音符
[ ちょうおんぷ ] n ký hiệu trường âm 長音符号 :Kí hiệu trường âm -
長鎖脂肪酸
axit béo mạch dài -
長過ぎ
[ ながすぎ ] n quá dài/quá lâu 長過ぎて~に収まらない :Quá lâu để giải quyết~ そでが長過ぎます。 :Tay áo... -
長靴
Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 giày cao cổ 2 [ ながぐつ ] 2.1 n 2.1.1 ủng 2.1.2 giày ủng 2.1.3 giày cao cổ/giày ống [ ちょうか... -
長須鯨
[ ながすくじら ] n cá voi lưng xám -
長袖
[ ながそで ] n tay áo dài 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。 :Tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo... -
長袖シャツ
[ ながそでしゃつ ] n sơ mi dài tay -
長話
[ ながばなし ] n câu chuyện dài お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài... -
長髪
[ ちょうはつ ] n Tóc dài バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている :Bertha rất ngại nói chuyện với những người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.