- Từ điển Nhật - Việt
長期戦
[ ちょうきせん ]
n
chiến tranh trường kỳ
- 長期戦略をきっちり立てる :Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ
- 長期戦略計画 :Kế hoạch cho chiến lược trường kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
長期手形
Mục lục 1 [ ちょうきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu dài hạn 1.1.2 Hóa đơn dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきてがた ] 2.1.1... -
長持ち
[ ながもち ] n giữ lâu バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để... -
長持ちする
[ ながもち ] vs giữ lâu/giữ được lâu 木綿物は絹物よりも長持ちする。: Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ... -
長月
[ ながつき ] n tháng chín âm lịch -
長方形
Mục lục 1 [ ちょうほうけい ] 1.1 n 1.1.1 hình chữ nhật 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうほうけい ] 2.1.1 hình chữ nhật [rectangle]... -
長方体
Mục lục 1 [ ちょうほうたい ] 1.1 n 1.1.1 Hình hộp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうほうたい ] 2.1.1 hình hộp chữ nhật [ ちょうほうたい... -
長文
[ ちょうぶん ] n thư 長文式監査報告 :Báo cáo kiểm toán chi tiết 長文式監査報告書 :Báo cáo kiểm toán chi tiết... -
長日植物
[ ちょうじつしょくぶつ ] n cây dài ngày/thực vật dài ngày -
長旅
Mục lục 1 [ ながたび ] 1.1 n 1.1.1 đường trường 1.1.2 Chuyến đi dài [ ながたび ] n đường trường Chuyến đi dài 重病にかかって前より健康になった者などいないように、長旅から帰って賢くなった者などいない。 :không... -
長患い
[ ながわずらい ] n bệnh lâu ngày 長患いの後で :Sau một trận ốm kéo dài -
長所
Mục lục 1 [ ちょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 sở trường/điểm mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしょ ] 2.1.1 sở trường [Strengths] [ ちょうしょ... -
長時間
[ ちょうじかん ] n-adv, n-t khoảng thời gian dài 調理に長時間かかるような手の込んだ料理 :Sự cầu kỳ của món... -
蕾
[ つぼみ ] n nụ/nụ hoa -
腎症
[ じんしょう ] n bệnh thận -
腎臓
[ じんぞう ] n thận -
腎臓を治療する
[ じんぞうをちりょうする ] n bổ thận -
腎臓結石
[ じんぞうけっせき ] n bệnh sỏi thận -
腎臓病
[ じんぞうびょう ] n bệnh thận -
腎臓炎
[ じんぞうえん ] n đau thận -
腎臓癌
[ じんぞうがん ] n bệnh ung thư thận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.