Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

門松

Mục lục

[ かどまつ ]

n

cây thông trang trí ngày tết
門松を立てる: trồng một cây thông trang trí ngày Tết
cây nêu ngày Tết
今日日本人は門松の飾りにお金を使わない。: Ngày nay người Nhật không bỏ tiền vào việc trang trí cây nêu ngày Tết nữa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 門歯

    [ もんし ] n răng cửa
  • 門扉

    [ もんぴ ] n cánh cổng
  • 薙刀

    [ なぎなた ] n Cây kích Ghi chú: một loại vũ khí thời xưa
  • Mục lục 1 [ わら ] 1.1 n 1.1.1 rơm rạ 1.1.2 rơm [ わら ] n rơm rạ rơm
  • 藁葺

    [ わらぶき ] n mái tranh
  • [ あい ] n màu chàm 藍色被せガラス: chiếc ly màu chàm 藍色の目: đôi mắt màu xanh lục
  • 藍色

    [ あいいろ ] n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu xanh chàm đậm. 色褪せない藍色染料 :Sắc xanh chàm thuần...
  • 藍色掛かった生地

    [ あいいろがかったきじ ] n Vải nhuộm màu chàm
  • 藤色

    [ ふじいろ ] n màu đỏ tía
  • 藤本

    [ とうほん ] n dây leo
  • [ はん ] n, n-suf thái ấp/đất phong Ghi chú: đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quí tộc
  • 藩学

    [ はんがく ] n trường học cho con của các võ sĩ samurai
  • 藩主

    [ はんしゅ ] n lãnh chúa
  • 藩侯

    [ はんこう ] n phiên hầu Ghi chú: tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa
  • 藩閥

    [ はんばつ ] n sự kết bè phái
  • [ も ] n loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo 藻が密生していて湖の底が見えない状態だった :Bạn...
  • 藻草

    [ もぐさ ] n thực vật thủy sinh
  • 藻類

    [ そうるい ] n rong biển/tảo biển/tảo 有害藻類の異常増殖 :Sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại. 微細藻類の培養 :trồng...
  • 藻掻く

    Mục lục 1 [ もがく ] 1.1 v5k 1.1.1 văn vẹo/luồn lách/len lỏi 1.1.2 thiếu kiên nhẫn 1.1.3 đấu tranh/vật lộn [ もがく ] v5k...
  • [ あかざ ] n cây chân ngỗng Ghi chú: Cây chân ngỗng, cao khoảng 1m, lá hình lăng trụ tròn có màu hồng tía, ăn được.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top