- Từ điển Nhật - Việt
間柄
Xem thêm các từ khác
-
間接
Mục lục 1 [ かんせつ ] 1.1 n 1.1.1 gián tiếp/sự gián tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ かんせつ ] 2.1.1 gián tiếp [indirect, not front-line... -
間接参照
Tin học [ かんせつさんしょう ] tham chiếu gián tiếp [indirect referencing] -
間接広告
Kinh tế [ かんせつこうこく ] quảng cáo gián tiếp [indirect advertising] -
間接利用者
Tin học [ かんせつりようしゃ ] người dùng gián tiếp [indirect user] -
間接アドレス
Tin học [ かんせつアドレス ] địa chỉ gián tiếp [indirect address] -
間接的為替相場
Kinh tế [ かんせつてきかわせそうば ] biểu thị gián tiếp tỷ giá [indirect quotation (of exchange rates)] -
間接的通過
Kinh tế [ かんせつてきつうか ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
間接的通過貿易
Kinh tế [ かんせつてきつうかぼうえき ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
間接税
Kinh tế [ かんせつぜい ] thuế gián tiếp/Thuế gián thu [indirect tax] -
間接為替
Kinh tế [ かんせつかわせ ] hối đoái gián tiếp [indirect exchange] -
間接費
Kỹ thuật [ かんせつひ ] phí gián tiếp [indirect expense] -
間接貿易
Kinh tế [ かんせつぼうえき ] buôn bán gián tiếp [indirect trade] -
間接輸入
Kinh tế [ かんせつゆにゅう ] nhập khẩu gián tiếp [indirect import] -
間接色指定
Tin học [ かんせついろしてい ] đặc tả mầu gián tiếp [indirect colour specification] -
間接通過
Kinh tế [ かんせつつうか ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
間接通過貿易
Kinh tế [ かんせつつうかぼうえき ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
間接押し出し法
Kỹ thuật [ かんせつおしだしほう ] phương pháp đẩy gián tiếp [indirect extrusion] -
間接投資
Kinh tế [ かんせつとうし ] đầu tư gián tiếp [portfolio investment] -
間接測定値
Kỹ thuật [ かんせつそくていち ] giá trị đo gián tiếp [indirect measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考... -
間欠的に
Tin học [ かんけつてきに ] không ngừng [intermittently]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.