- Từ điển Nhật - Việt
関係管理
Xem thêm các từ khác
-
関係者
Mục lục 1 [ かんけいしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 đương sự 1.2 n 1.2.1 người liên quan [ かんけいしゃ ] vs đương sự n người liên... -
関係演算子
Tin học [ かんけいえんざんし ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan... -
関係指示記号
Tin học [ かんけいしじきごう ] ký hiệu chỉ mối quan hệ [relation indicator] -
関わる
[ かかわる ] v5r liên quan/về どのようにしてこのプロジェクトと関わるようになったのですか: làm thế nào mà lại... -
関税
Mục lục 1 [ かんぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế quan/thuế/hải quan 1.1.2 thuế đoan 2 Kinh tế 2.1 [ かんぜい ] 2.1.1 thuế quan [customs... -
関税と貿易に関する一般協定
Kinh tế [ かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい ] hiệp định chung về thuế quan và buôn bán [general agreement... -
関税協定
Kinh tế [ かんぜいきょうてい ] hiệp định thuế quan [tariff agreement] -
関税同盟
Mục lục 1 [ かんぜいどうめい ] 1.1 n 1.1.1 Liên minh Hải quan/Liên minh thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ かんぜいどうめい ] 2.1.1... -
関税定率法
Kinh tế [ かんぜいていりつほう ] luật thuế quan [tariff law] -
関税局
Kinh tế [ かんぜいきょく ] cục hải quan [board of customs] -
関税制度
Kinh tế [ かんぜいせいど ] chế độ thuế quan [tariff system] -
関税割当制度
Kinh tế [ かんぜいわりあてせいど ] chế độ định ngạch thuế quan [tariff quota system] -
関税率
Kinh tế [ かんぜいりつ ] suất thuế [tariff rate/tariff] -
関税率表
Kinh tế [ かんぜいりつひょう ] biểu thuế quan [customs tariff] -
関税線
Kinh tế [ かんぜいせん ] biên giới hải quan [customs boundary (line)] -
関税障壁
Kinh tế [ かんぜいしょうへき ] hàng rào thuế quan [tariff barriers/customs barrier] -
関税表
Kinh tế [ かんぜいひょう ] biểu thuế [tariff] -
関税譲許
Kinh tế [ かんぜいじょうきょ ] nhân nhượng thuế quan [concession of tariff] -
関税貿易一般協定
Kinh tế [ かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい ] hiệp định chung về thuế và thương mại [General Agreement on Tariffs and... -
関税法
Kinh tế [ かんぜいほう ] luật thuế quan [tariff law]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.