- Từ điển Nhật - Việt
防水
Mục lục |
[ ぼうすい ]
n
sự phòng ngừa lũ lụt/chống nước
- 紙袋に防水加工を施す :Gia công chống thấm nước cho bao bì
- このジャケットは防水ですか? :Chiếc áo jắckét này có chống nước không?
Kỹ thuật
[ ぼうすい ]
sự chống nước [waterproof]
- Category: xây dựng [土木建築]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
防水する
[ ぼうすい ] vs phòng thủy/phòng lũ ジャケットに防水する :làm áo khoác chống nước -
防水試験
Kỹ thuật [ ぼうすいしけん ] thí nghiệm về sự chịu nước [water-proofing test] -
防波堤
[ ぼうはてい ] n đê ngăn sóng/đê chắn sóng 高波で防波堤からさらわれる :Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng... -
防戦
[ ぼうせん ] n chiến tranh phòng ngự 防戦態勢を解く :Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự. がっちりと防戦態勢を固める :Giữ... -
阻害
Mục lục 1 [ そがい ] 1.1 n 1.1.1 trắc trở 1.1.2 sự cản trở/trở ngại [ そがい ] n trắc trở sự cản trở/trở ngại アミノトランスフェラーゼ阻害 :cản... -
阻害する
[ そがい ] vs cản trở/kìm hãm/ngăn cản この政策商工業の発達を阻害するものだ: chính sách này là vật cản trở sự... -
阻害要因
Kinh tế [ そがいよういん ] yếu tố gây trở ngại [Impediments] Explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。 -
阻む
Mục lục 1 [ はばむ ] 1.1 v5m 1.1.1 chặn 1.1.2 chắn 1.1.3 cản trở/ngăn cản [ はばむ ] v5m chặn chắn cản trở/ngăn cản ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném... -
阻止
Mục lục 1 [ そし ] 1.1 n 1.1.1 trấn ngự 1.1.2 sự cản trở/vật trở ngại [ そし ] n trấn ngự sự cản trở/vật trở ngại -
阻止する
Mục lục 1 [ そし ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn chặn/cản trở 2 [ そしする ] 2.1 vs 2.1.1 ngăn trở 2.1.2 ngăn cản 2.1.3 ngăn 2.1.4 gàn 2.1.5... -
阿呆
Mục lục 1 [ あほう ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngốc/kẻ ngu 1.2 adj-na 1.2.1 ngốc/ngu/dốt [ あほう ] n kẻ ngốc/kẻ ngu adj-na ngốc/ngu/dốt -
阿片
[ あへん ] n thuốc phiện -
蘂
[ しべ ] n nhụy -
蘆
[ あし ] n Cỏ lau/cây sậy -
鵞鳥
[ がちょう ] n ngỗng 金の卵とがちょう: con ngỗng và quả trứng vàng -
赤
[ あか ] n màu đỏ 石炭がストーブの中で赤々と燃えている :Than đá đang nóng đỏ trong lò. 赤々と燃えている炉 :Lò... -
赤ちゃん
Mục lục 1 [ あかちゃん ] 1.1 n 1.1.1 trẻ sơ sinh 1.1.2 sơ sinh 1.1.3 con nhỏ 1.1.4 cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé [ あかちゃん... -
赤ちょうちん
[ あかちょうちん ] n Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn -
赤の他人
[ あかのたにん ] n Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ 「あなたたちは以前からの知り合いですか」「いいえ、先日のパーティまでは赤の他人でした」 :\"Các... -
赤えい
[ あかえい ] n Cá đuối gai độc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.