Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

赤えい

[ あかえい ]

n

Cá đuối gai độc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤い

    [ あかい ] adj đỏ こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った :Rượu tràn để...
  • 赤い羽根

    [ あかいはね ] n Lông chim màu đỏ 赤い羽根をつけている :Khoác bộ áo lông chim đỏ
  • 赤十字

    Mục lục 1 [ せきじゅうじ ] 1.1 n 1.1.1 hồng thập tự 1.1.2 chữ thập đỏ [ せきじゅうじ ] n hồng thập tự chữ thập đỏ
  • 赤外線

    Tin học [ せきがいせん ] tia hồng ngoại [infra-red rays]
  • 赤外線インタフェース

    Tin học [ せきがいせんインタフェース ] giao diện hồng ngoại [infrared interface]
  • 赤子

    [ あかご ] n Đứa trẻ/trẻ sơ sinh 父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。 :Khuôn mặt của đứa...
  • 赤字

    Mục lục 1 [ あかじ ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/thâm hụt thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ あかじ ] 2.1.1 cán cân thiếu hụt [passive balance/negative...
  • 赤字である

    [ あかじである ] n hụt
  • 赤字の割合

    Kinh tế [ あかじのわりあい ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 赤字約款信用状

    Kinh tế [ あかじやっかんしんようじょう ] thư tín dụng điều khoản đỏ [\"red clause\" letter of credit] Category : Ngoại thương...
  • 赤字額控除

    Kinh tế [ あかじがくこうじょ ] chuyển lỗ Category : Tài chính
  • 赤字高

    Mục lục 1 [ あかじたか ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ あかじだか ] 2.1.1 mức thiếu hụt cán cân [deficit...
  • 赤字財政

    Mục lục 1 [ あかじざいせい ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ あかじざいせい ] 2.1.1...
  • 赤字財政支出

    Kinh tế [ あかじざいせいししゅつ ] chi thâm hụt tài chính [deficit spending]
  • 赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する

    Kinh tế [ あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu...
  • 赤帽

    [ あかぼう ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người...
  • 赤信号

    [ あかしんごう ] n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây...
  • 赤信号皆で渡れば怖くない

    [ あかしんごうみんなでわたればこわくない ] exp Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả
  • 赤土

    Mục lục 1 [ あかつち ] 1.1 n 1.1.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật 1.1.2...
  • 赤地

    [ あかじ ] n Nền đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top