- Từ điển Nhật - Việt
陳弁
Xem thêm các từ khác
-
陳列
Mục lục 1 [ ちんれつ ] 1.1 n 1.1.1 trần thuật 1.1.2 sự trưng bày [ ちんれつ ] n trần thuật sự trưng bày -
陳列する
Mục lục 1 [ ちんれつ ] 1.1 vs 1.1.1 trưng bày 2 [ ちんれつする ] 2.1 vs 2.1.1 trình bày 2.1.2 la liệt 2.1.3 bày biện 2.1.4 bày... -
陳列室
Mục lục 1 [ ちんれつしつ ] 1.1 vs 1.1.1 phòng trưng bầy 1.2 n 1.2.1 Phòng trưng bày/showroom [ ちんれつしつ ] vs phòng trưng bầy... -
陳皮
[ ちんぴ ] n vỏ cam quýt/trần bì -
陳謝
[ ちんしゃ ] n lời xin lỗi ~により(人)を激怒させたことに対し陳謝する :xin lỗi vì đã làm (ai) tức điên lên... -
陳述
[ ちんじゅつ ] n lời tuyên bố/trần thuật その研究の目的を明りょうに陳述する :tuyên bố rõ ràng về mục đích... -
陳述する
Mục lục 1 [ ちんじゅつする ] 1.1 n 1.1.1 trình bày 1.1.2 tỏ ra 1.1.3 kể 1.1.4 diễn bày [ ちんじゅつする ] n trình bày tỏ... -
陳述書
[ ちんじゅつしょ ] n bài trần thuật 宣誓陳述書の中で(that以下)と言明する :tuyên bố trong bài trần thuật tuyên... -
陳腐
Mục lục 1 [ ちんぷ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặp đi lặp lại/sáo mòn 1.2 n 1.2.1 sự lặp đi lặp lại/sự sáo mòn [ ちんぷ ] adj-na... -
陳情
[ ちんじょう ] n lời thỉnh cầu/kiến nghị 政府は我々の原子力発電所建設反対の陳情をはねつけた。: Chính phủ đã... -
陳情書
[ ちんじょうしょ ] n Kiến nghị ~に陳情書を提出する :trình cho ~ bản kiến nghị 陳情書署名者 :người ký bản... -
陶工
Mục lục 1 [ とうこう ] 1.1 n 1.1.1 việc sản xuất đồ gốm 1.1.2 thợ gốm [ とうこう ] n việc sản xuất đồ gốm thợ gốm -
陶土
Mục lục 1 [ とうど ] 1.1 n 1.1.1 gốm 1.1.2 đất sét làm đồ gốm [ とうど ] n gốm đất sét làm đồ gốm -
陶器
Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 gốm 1.1.2 đồ sứ 1.1.3 đồ gốm [ とうき ] n gốm đồ sứ đồ gốm -
陶器商
[ とうきしょう ] n cửa hàng gốm sứ -
陶磁
[ とうじ ] n Đất sét -
陶磁器
[ とうじき ] n đồ gốm sứ -
陶磁器店
[ とうじきてん ] n cửa hàng đồ gốm -
陶芸
[ とうげい ] n nghệ thuật chế tác gốm -
陶芸家
[ とうげいか ] n thợ gốm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.