- Từ điển Nhật - Việt
険の有る目
[ けんのあるめ ]
exp
có cái nhìn sắc sảo/con mắt sắc
- (人)をじろりと見る(険の有る目): liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
険しい
Mục lục 1 [ けわしい ] 1.1 adj 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc 1.1.2 dựng đứng/dốc [ けわしい ] adj khắt khe/gay gắt/nghiêm... -
険しい道
[ けわしいみち ] n con đường dốc/đường hiểm trở 山への険しい道: Con đường dốc (con đường hiểm trở) lên núi 険しい道で:... -
険しい路
[ けわしいみち ] n con đường dốc 険しいジグザグ道: con đường dốc ngoằn nghèo -
険路
[ けんろ ] n con đường dốc/đường hiểm trở -
険阻
Mục lục 1 [ けんそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ けんそ ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:... -
険悪
Mục lục 1 [ けんあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ 1.2 n 1.2.1 sự khắt khe/sự gay gắt/sự... -
険悪な
Mục lục 1 [ けんあくな ] 1.1 n 1.1.1 hiểm độc 1.1.2 hiểm ác [ けんあくな ] n hiểm độc hiểm ác -
虻
[ あぶ ] n mòng 虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng -
陽
[ よう ] n mặt trời/ánh sáng mặt trời -
陽子
Mục lục 1 [ ようし ] 1.1 n 1.1.1 hạt proton 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようし ] 2.1.1 hạt proton [proton] [ ようし ] n hạt proton Kỹ thuật... -
陽当り
[ ひあたり ] n nơi mặt trời chiếu thẳng -
陽光
[ ようこう ] n ánh sáng mặt trời/ánh nắng -
陽暦
[ ようれき ] n dương lịch -
陽極
Mục lục 1 [ ようきょく ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようきょく ] 2.1.1 cực dương [anode, plate,... -
陽極バー
Kỹ thuật [ ようきょくバー ] thanh dương cực [anode bar] -
陽極スライム
Kỹ thuật [ ようきょくスライム ] bùn anốt [anode slime] -
陽極処理
Kỹ thuật [ ようきょくしょり ] xử lý anốt [anodic treatment] -
陽極酸化
Kỹ thuật [ ようきょくさんか ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization] -
陽極電位降下
Kỹ thuật [ ようきょくでんいこうか ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall] -
陽極電圧
Kỹ thuật [ ようきょくでんあつ ] điện áp cực dương [anode voltage]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.