- Từ điển Nhật - Việt
階級意識
[ かいきゅういしき ]
n
Ý thức giai cấp
- 階級意識を持った: Có ý thức giai cấp
- 封建的な階級意識: Ý thức giai cấp phong kiến
- 階級意識が強い: có ý thức giai cấp rạch ròi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
階段
Mục lục 1 [ かいだん ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác 1.1.3 cầu thang [ かいだん ] n thang lầu thang gác cầu thang その神社へ行くには785段の階段を登らねばならない。:... -
階段を上げる
[ かいだんをあげる ] n leo thang -
階段を登る
[ かいだんをのぼる ] n leo thang -
階段を降りる
[ かいだんをおりる ] n xuống thang gác -
階段接合
Kỹ thuật [ かいだんせつごう ] sự nối tiếp cách bậc [abrupt step junction] -
階数
Kỹ thuật [ かいすう ] dãy số [rank] Category : toán học [数学] -
芍薬
[ しゃくやく ] n mẫu đơn -
随一
[ ずいいち ] n đệ nhất 北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc -
随分
Mục lục 1 [ ずいぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá 1.2 n-adv 1.2.1 sự cực độ/sự cực kỳ/sự... -
随員
Mục lục 1 [ ずいいん ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ ずいいん ] n tuỳ tùng cán sự -
随筆
[ ずいひつ ] n tùy bút -
随行する
Mục lục 1 [ ずいこうする ] 1.1 n 1.1.1 đi theo 1.1.2 đi kèm [ ずいこうする ] n đi theo đi kèm -
随行携帯する
[ ずいこうけいたいする ] n mang theo -
随意
Mục lục 1 [ ずいい ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện... -
随意に
Mục lục 1 [ ずいいに ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ ずいいに ] adj-na tuỳ ý tự tiện -
芝
[ しば ] n cỏ/cỏ thấp sát đất -
芝居
Mục lục 1 [ しばい ] 1.1 n 1.1.1 trò hề 1.1.2 mánh khóe/ bịp bợm/ như kịch 1.1.3 kịch [ しばい ] n trò hề おまえの芝居がかった物言いには頭がどうにかなりそうだ :Cái... -
芝居小屋
[ しばいごや ] n bãi diễn kịch -
芝刈り機
[ しばかりき ] n máy xén cỏ -
芝生
[ しばふ ] n bãi cỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.