- Từ điển Nhật - Việt
隣り合わせ
Xem thêm các từ khác
-
隣国
[ りんごく ] n nước láng giềng -
隣組
[ となりぐみ ] n Hiệp hội khu lân cận -
隣接
[ りんせつ ] n sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh -
隣接する
[ りんせつ ] vs tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên -
隣接単位料金区域
Tin học [ りんせつたんいりょうきんくいき ] vùng thông điệp gần kề [adjacent message area] -
隣接定義域
Tin học [ りんせつていぎいき ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain] -
隣接局
Tin học [ れんせつきょく ] văn phòng bên cạnh [neighboring office/adjoining office] -
隣接局通知
Tin học [ りんせつきょくつうち ] thông báo liền kề [neighbor notification] -
隣接ノード
Tin học [ りんせつノード ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node] -
隣接ドメイン
Tin học [ りんせつドメイン ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain] -
隣接節点
Tin học [ りんせつせってん ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node] -
隣村
[ となりむら ] n thôn lân cận -
蚤
[ のみ ] n Con bọ chét -
芥子
[ からし ] n cây cải -
銭
[ せん ] n một phần trăm của một yên/ một hào -
銭湯
[ せんとう ] n nhà tắm công cộng -
芯
Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 tuỷ 1.1.2 trái tim/thâm tâm/đáy lòng 1.1.3 phần cốt lõi/phần trung tâm 1.1.4 bấc [ しん ] n tuỷ... -
芯線
Kỹ thuật [ しんせん ] lõi dây [core, core wire] -
蚯蚓
[ みみず ] n giun đất みみずばれになる :Lằn lên vết sưng -
蚰蜒
[ げじげじ ] n con rết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.