- Từ điển Nhật - Việt
集配信装置
Tin học
[ しゅうはいしんそうち ]
bộ tập kết [concentrator]
- Explanation: Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều nguồn, như các thiết bị cuối trên mạng chẳng hạn, thành một hay nhiều tín hiệu trước khi gửi chúng đến đích.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
集束光学系
Kỹ thuật [ しゅうそくこうがくけい ] hệ thấu kính -
集権
[ しゅうけん ] n tập quyền -
集成体型
Tin học [ しゅうせいたいけい ] tập hợp [aggregate] -
蛇
[ へび ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển -
蛇の目
Mục lục 1 [ じゃのめ ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ じゃのめ... -
蛇の肉
[ へびのにく ] n thịt rắn -
蛇の毒
[ へびのどく ] n nọc rắn -
雇い主
[ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động -
雇い人
[ やといにん ] n người làm thuê/người làm công -
雇う
[ やとう ] v5u thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng -
蛇口
[ じゃぐち ] n rô-bi-nê/vòi nước -
蛇口(水道の)
[ じゃぐち(すいどうの) ] n vòi nước -
雇主
[ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động -
雇用
Mục lục 1 [ こよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm 2 Kinh tế 2.1 [ こよう ] 2.1.1 sự thuê... -
雇用し続ける
[ こようしつづける ] n Tiếp tục tuyển dụng -
雇用増大
[ こようぞうだい ] n Mở rộng qui mô lao động -
雇用主
Mục lục 1 [ こようぬし ] 1.1 n 1.1.1 Người chủ (thuê làm) 2 Kinh tế 2.1 [ こようぬし ] 2.1.1 Người tuyển dụng [Employer]... -
雇用保険
Mục lục 1 [ こようほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm việc làm 1.1.2 Bảo hiểm thất nghiệp [ こようほけん ] n bảo hiểm việc... -
雇用保険料
[ こようほけんりょう ] n tiền bảo hiểm thất nghiệp -
雇用コスト指数
[ こようこすとしすう ] n Chỉ số Giá Nhân công
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.