Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雛菊

[ ひなぎく ]

n

Hoa cúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雛鳥

    [ ひなどり ] n Gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :Bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con
  • Mục lục 1 [ すずめ ] 1.1 n 1.1.1 se sẽ 1.1.2 sẻ 1.1.3 chim sẻ [ すずめ ] n se sẽ sẻ chim sẻ
  • [ かえる ] n con ếch/ếch あふれかえるほどの失業者の数: số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa アハハ!おかしいや!パパ、かえるみたい:...
  • 蛙の肉

    [ かえるのにく ] n thịt ếch
  • 蛙跳び

    [ かえるとび ] n trò nhảy ngựa
  • 蛙泳ぎ

    [ かえるおよぎ ] n lội ếch
  • [ つう ] n bức 政界の情報通 :Nhà phê bình chính trị 学校に通いながらアルバイトをする :vừa đi học vừa đi...
  • 通じる

    Mục lục 1 [ つうじる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh thông 1.1.2 hiểu rõ (đối phương) 1.1.3 dẫn đến [ つうじる ] v1 tinh thông 斎藤先生はアメリカの政治を通じている。:...
  • 通し矢

    [ とおしや ] n Sự bắn cung tầm xa
  • 通し番号

    Mục lục 1 [ とおしばんごう ] 1.1 n 1.1.1 Số hiệu seri/số liên tiếp 2 Tin học 2.1 [ とおしばんごう ] 2.1.1 số sản xuất...
  • 通し運賃

    Kinh tế [ とおしうんちん ] cước suốt [through freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通し運送

    Mục lục 1 [ とおしうんそう ] 1.1 v1 1.1.1 liên vận quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ とおしうんそう ] 2.1.1 liên vận [through carriage]...
  • 通し運送用車両

    Kinh tế [ とおしうんそうようしゃりょう ] toa liên vận [through carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通し運送船荷証券

    Kinh tế [ とおしうんそうふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại...
  • 通し船荷証券

    Kinh tế [ とおしふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 通う

    Mục lục 1 [ かよう ] 1.1 v5u 1.1.1 tới lui 1.1.2 qua lại 1.1.3 lui tới 1.1.4 đi lại (phương tiện giao thông) 1.1.5 đi học/đi làm...
  • 通す

    Mục lục 1 [ とおす ] 1.1 v5s 1.1.1 thông qua/nhờ vào 1.1.2 thông qua (luật)/cho qua 1.1.3 nhìn/đọc 1.1.4 làm một việc gì một...
  • 通名

    [ とおりな ] n Tên chung
  • 通報

    Mục lục 1 [ つうほう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 thông báo 2 Tin học 2.1 [ つうほう ] 2.1.1 thông điệp [message (in information theory...
  • 通報は・・・である

    [ つうほうは・・・である ] n báo là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top