- Từ điển Nhật - Việt
雷鳴
[ らいめい ]
n
sấm sét
- 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨 :Cùng với sấm sét là mưa to gió lớn.
- こんなに大きな雷鳴を聞くのは生まれて初めてだ。 :Kể từ khi sinh ra đến giờ, đây là lần đầu tiên tôi nghe thấy một tiếng sấm to đến vậy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
雷雨
[ らいう ] n bão tố 雷雨の中を走る :Chạy trong cơn bão tố. 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 :Không... -
雷激戦
[ らいげきせん ] n đánh chớp nhoáng -
蛸
[ たこ ] n con bạch tuộc 蛸脚配線をする :Mắc đường điện theo kiểu chân bạch tuộc 蛸壺:Bẫy bắt bạch tuộc -
雹
[ ひょう ] n mưa đá -
電力
Mục lục 1 [ でんりょく ] 1.1 n 1.1.1 điện năng 1.1.2 điện lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりょく ] 2.1.1 điện lực [power] [ でんりょく... -
電力供給
[ でんりょくきょうきゅう ] n Sự cung cấp điện 何百万の人々に対する電力供給を中断する :ngừng cấp điện cho... -
電力制限
Tin học [ でんりょくせいげん ] giới hạn nguồn điện [power limitation/power restriction] -
電力切れ
Tin học [ でんりょくぎれ ] tắt nguồn điện [power (supply) cutoff] -
電力債
[ でんりょくさい ] n trái phiếu của công ty điện lực -
電力計
Mục lục 1 [ でんりょくけい ] 1.1 n 1.1.1 Oát kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりょくけい ] 2.1.1 oát kế [wattmeter] [ でんりょくけい... -
電力輸送
[ でんりょくゆそう ] n Sự truyền điện -
電力束密度
Tin học [ でんりょくそくみつど ] mật độ dòng điện [power flux density] -
電停
[ でんてい ] n sự dừng của xe điện -
電卓
Mục lục 1 [ でんたく ] 1.1 n 1.1.1 máy tính 2 Tin học 2.1 [ でんたく ] 2.1.1 máy tính tay điện tử [electronic calculator] [ でんたく... -
電報
Mục lục 1 [ でんぽう ] 1.1 n 1.1.1 điện báo 1.1.2 bức điện/bức điện tín [ でんぽう ] n điện báo bức điện/bức điện... -
電報にて
Kinh tế [ でんぽうにて ] bằng điện [telegraphic] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電報によるオファー
Kinh tế [ でんぽうによるおふぁー ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電報局
[ でんぽうきょく ] n nơi đánh điện 電報局長 :cục trưởng cục điện báo -
電報を見る
[ でんぽうをみる ] n xem điện báo -
電報を打つ
Mục lục 1 [ でんぽうをうつ ] 1.1 n 1.1.1 đánh điện 1.1.2 đánh dây thép [ でんぽうをうつ ] n đánh điện đánh dây thép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.