- Từ điển Nhật - Việt
電位計
Xem thêm các từ khác
-
電影
[ でんえい ] n điện ảnh -
電信
Mục lục 1 [ でんしん ] 1.1 n 1.1.1 điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしん ] 2.1.1 điện tín [telegraphic] [ でんしん ] n điện tín... -
電信による申し込む
[ でんしんによるもうしこむ ] n điện chào giá -
電信による申込
Kinh tế [ でんしんによるもうしこみ ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信局
[ でんしんきょく ] n trụ sở đánh điện tín 海底電信局 :cục điện tín cáp ngầm -
電信確認
Kinh tế [ でんしんかくにん ] xác nhận điện [confirmation of telegram] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信為替
Mục lục 1 [ でんしんかわせ ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền điện tín 1.1.2 chuyển tiền bằng điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしんかわせ... -
電信略号
Mục lục 1 [ でんしんりゃくごう ] 1.1 n 1.1.1 địa chỉ điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしんりゃくごう ] 2.1.1 địa chỉ... -
電信番号
Kinh tế [ でんしんばんごう ] mã điện [code] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信電話会社
Tin học [ でんしんでんわがいしゃ ] hãng truyền thông công cộng [common carrier] -
電信柱
[ でんしんばしら ] n cột điện thoại ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける :Bị xây sát do va vào cột điện... -
電信機
Mục lục 1 [ でんしんき ] 1.1 n 1.1.1 máy điện tín 1.1.2 điện đài [ でんしんき ] n máy điện tín 携帯電信機 :Máy... -
電信振替
Kinh tế [ でんしんふりかえ ] chuyển tiền (bằng) điện [cable (or telegraphic) transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信振替による償還
Kinh tế [ でんしんふりかえによるしょうかん ] hoàn trả bằng điện [telegraphic transfer reimbursement] Category : Ngoại thương... -
電信振替え
[ でんしんふりかえ ] n chuyển tiền bằng điện tín -
電圧
Mục lục 1 [ でんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế 1.1.2 điện áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんあつ ] 2.1.1 điện áp [volt] [ でんあつ... -
電圧安定装置
Kỹ thuật [ でんあつあんていそうち ] ổn áp -
電圧計
Mục lục 1 [ でんあつけい ] 1.1 n 1.1.1 Vôn kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんあつけい ] 2.1.1 đồng hồ đo điện áp [voltmeter] [ でんあつけい... -
電圧調整器
Kỹ thuật [ でんあつちょうせいき ] thiết bị chỉnh điện áp [voltage regulator] -
電化
Mục lục 1 [ でんか ] 1.1 n 1.1.1 Sự điện khí hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんか ] 2.1.1 sự điện hóa [electrification] [ でんか ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.