- Từ điển Nhật - Việt
電気溶接
Xem thêm các từ khác
-
電気溶接の合金鋼
Kỹ thuật [ でんきようせつのごうきんこう ] thép hợp kim hàn bằng điện -
電気時計
[ でんきどけい ] n đồng hồ điện 電気時計装置 :Hệ thống đồng hồ điện. -
電池
Mục lục 1 [ でんち ] 1.1 n 1.1.1 pin 1.1.2 cục pin 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんち ] 2.1.1 pin [battery/cell] 2.2 [ でんち ] 2.2.1 Pin 3 Tin... -
電池式計算器
Tin học [ でんちしきけいさんき ] máy tính dùng pin [battery-powered calculator] -
電波
Mục lục 1 [ でんぱ ] 1.1 n 1.1.1 sóng điện 1.1.2 luồng sóng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんぱ ] 2.1.1 sóng điện [electric wave]... -
電波管理
[ でんぱかんり ] n sự quản lý sóng điện 電波管理審議会 :Hội đồng quản lý sóng điện -
電波探知器
[ でんぱたんちき ] n Rađa -
電波探知機
[ でんぱたんちき ] n Rađa -
電波望遠鏡
[ でんぱぼうえんきょう ] n kính thiên văn radio デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :Cuộc... -
電源
Mục lục 1 [ でんげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn điện/nút power (ở TV) 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんげん ] 2.1.1 nguồn điện [Power supply]... -
電源供給
Mục lục 1 [ でんげんきょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp điện 2 Tin học 2.1 [ でんげんきょうきゅう ] 2.1.1 cung cấp... -
電源ランプ
Tin học [ でんげんランプ ] ánh sáng điện [power light] -
電源切断状態
Tin học [ でんげんせつだんじょうたい ] trạng thái ngắt điện [power disconnected (state)] -
電源コード
Tin học [ でんげんコード ] dây nối nguồn điện [power cord] -
電源スイッチ
Tin học [ でんげんスイッチ ] công tắc điện [power switch] -
電源回路
Tin học [ でんげんかいろ ] cung cấp nguồn điện [power supply] -
電源管理
Tin học [ でんげんかんり ] quản lý nguồn điện [power management] -
電源装置
Tin học [ でんげんそうち ] thiết bị nguồn điện [Power Supply] -
電源開発
[ でんげんかいはつ ] n sự phát triển nguồn điện 電源開発促進税 :Thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện. 電源開発調整審議会 :Hội... -
電源投入シーケンス
Tin học [ でんげんとうにゅうシーケンス ] trình tự khởi động [power-on sequence]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.