- Từ điển Nhật - Việt
電源コード
Xem thêm các từ khác
-
電源スイッチ
Tin học [ でんげんスイッチ ] công tắc điện [power switch] -
電源回路
Tin học [ でんげんかいろ ] cung cấp nguồn điện [power supply] -
電源管理
Tin học [ でんげんかんり ] quản lý nguồn điện [power management] -
電源装置
Tin học [ でんげんそうち ] thiết bị nguồn điện [Power Supply] -
電源開発
[ でんげんかいはつ ] n sự phát triển nguồn điện 電源開発促進税 :Thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện. 電源開発調整審議会 :Hội... -
電源投入シーケンス
Tin học [ でんげんとうにゅうシーケンス ] trình tự khởi động [power-on sequence] -
電源投入時パスワード
Tin học [ でんげんとうにゅうじパスワード ] mật khẩu khởi động [power-on password] -
電流
Mục lục 1 [ でんりゅう ] 2 / ĐIỆN LƯU / 2.1 n 2.1.1 luồng điện 2.1.2 luồng 2.1.3 dòng điện/điện lưu/nạp điện 3 Kỹ thuật... -
電流効率
Kỹ thuật [ でんりゅうこうりつ ] hiệu suất dòng điện [current efficiency] -
電流容量
Kỹ thuật [ でんりゅうようりょう ] dung lượng dòng điện [current-carrying capacity] -
電流分布
Kỹ thuật [ でんりゅうぶんぷ ] sự phân bổ dòng điện [current distribution] -
電流計
Mục lục 1 [ でんりゅうけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đo dòng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりゅうけい ] 2.1.1 đồng hồ đo... -
電文
Mục lục 1 [ でんぶん ] 1.1 n 1.1.1 điện văn 1.1.2 Bức điện 1.1.3 bản điện văn [ でんぶん ] n điện văn Bức điện 電文を参照する :Tham... -
電文を読む
[ でんぶんをよむ ] n đọc điện văn -
電撃
[ でんげき ] n cú điện giật/cú sốc điện 間接電撃 :Cú sốc điện gián tiếp. -
電撃作戦
[ でんげきさくせん ] n sự tác chiến chớp nhoáng -
蛾
[ が ] n bướm đêm -
雌
[ めす ] n con cái/cái 本の雌しべを持つ《植物》 :Có năm nhuỵ -
雌ねじ
Kỹ thuật [ めねじ ] đai ốc [female screw, internal thread] -
雌子牛
[ めこうし ] n bò con đực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.