- Từ điển Nhật - Việt
需要及び供給の調整
Kinh tế
[ じゅようおよびきょうきゅうのちょうせい ]
Điều chỉnh cung cầu [To adjust the supply and demand]
- Category: Kinh tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
需要増加
Tin học [ じゅようぞうか ] tăng cầu/nhu cầu tăng [increased demand/increasing demand] -
需要供給
[ じゅようきょうきゅう ] n nhu cầu và cung cấp -
需要を応答する
[ じゅようをおうとうする ] n đáp ứng nhu cầu -
需要を満たす
[ じゅようをみたす ] n đáp ứng nhu cầu -
霙
[ みぞれ ] n mưa tuyết -
郊外
Mục lục 1 [ こうがい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng nội 1.2 n 1.2.1 ngoại ô/ngoại thành [ こうがい ] vs đồng nội n ngoại ô/ngoại... -
胚子
[ はいし ] n Phôi thai その機関で胚子の着床に関する研究をする :Sử dụng cơ quan này để nghiên cứu việc cấy phôi... -
胚珠
[ はいしゅ ] n noãn/tế bào trứng 湾生胚珠 :noãn trứng 胚珠培養 :Cấy phôi -
胚性幹細胞
[ はいせいみきさいぼう ] n Tế bào Trực hệ Phôi -
胞子
[ ほうし ] n bào tử [thực vật] 大胞子 :Bào tử lớn. 単胞子 :Đơn bào -
郎党
[ ろうどう ] n lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng/đầy tớ -
胎児
Mục lục 1 [ たいじ ] 1.1 n 1.1.1 thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm... -
胎動
Mục lục 1 [ たいどう ] 1.1 n 1.1.1 thúc đẩy/gia tăng 1.1.2 sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa... -
胎生
[ たいせい ] n thai sinh -
胎盤
Mục lục 1 [ たいばん ] 1.1 n 1.1.1 nhau thai/thai nghén 1.1.2 nhau thai/rau thai [ たいばん ] n nhau thai/thai nghén 癒着胎盤: nhau thai... -
胎盤用手はくり
[ たいばんようてはくり ] n bóc rau nhân tạo -
胞衣
[ えな ] n nhau thai -
郡
[ ぐん ] n huyện アメリカ一裕福な郡: Huyện dư giả giầu có ở Mĩ 郡から麻薬を追放するために人を雇う: Thuê người... -
胡座
[ あぐら ] n kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn あぐらをかいた: ngồi khoanh... -
郡県
[ ぐんけん ] n tỉnh và huyện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.