- Từ điển Nhật - Việt
青海原
Xem thêm các từ khác
-
青海亀
[ あおうみがめ ] n Rùa biển xanh -
青海苔
[ あおのり ] n Tảo biển xanh/tảo biển -
青懸巣
[ あおかけす ] n Chim giẻ cùi xanh -
靄
[ もや ] n sương mù -
蝕む
Mục lục 1 [ むしばむ ] 1.1 v5m 1.1.1 sâu 1.1.2 gặm mòn/phá hủy (cơ thể, tâm hồn) 1.1.3 đục khoét/làm hỏng [ むしばむ ]... -
蝉
Mục lục 1 [ せみ ] 1.1 n 1.1.1 ve sầu 1.1.2 ve [ せみ ] n ve sầu ve -
蝋燭
Mục lục 1 [ ろうそく ] 1.1 n 1.1.1 cây nến 1.2 n, uk 1.2.1 nến/ngọn nến [ ろうそく ] n cây nến n, uk nến/ngọn nến 蝋燭を吹き消す :Thổi... -
蝋燭の芯
[ ろうそくのしん ] n, uk ngọn nến -
静まる
[ しずまる ] v5r lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 風が静まった: gió đã ngớt -
静か
[ しずか ] adj-na yên tĩnh/thanh bình -
静かな
Mục lục 1 [ しずかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh 1.1.2 yên lặng 1.1.3 vắng lặng 1.1.4 vắng 1.1.5 thanh vắng 1.1.6 lặng yên 1.1.7... -
静かに
Mục lục 1 [ しずかに ] 1.1 adj-na 1.1.1 se sẽ 1.1.2 rón rén 1.1.3 khẽ [ しずかに ] adj-na se sẽ rón rén khẽ -
静かになる
[ しずかになる ] adj-na im bặt -
静かに話す
[ しずかにはなす ] adj-na nói khẽ -
静かに歩く
[ しずかにあるく ] adj-na lần bước -
静寂
Mục lục 1 [ せいじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự vắng lặng/ sự yên tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/vắng lặng/yên ắng... -
静寂な
[ せいじゃくな ] adj-na êm đềm -
静める
Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại 1.1.2 đàn áp/chặn [ しずめる ] v1,... -
静的
Tin học [ せいてき ] tĩnh [static] -
静的に接触
Kỹ thuật [ せいてきにせっしょく ] tiếp xúc tĩnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.