- Từ điển Nhật - Việt
静かになる
Xem thêm các từ khác
-
静かに話す
[ しずかにはなす ] adj-na nói khẽ -
静かに歩く
[ しずかにあるく ] adj-na lần bước -
静寂
Mục lục 1 [ せいじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự vắng lặng/ sự yên tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/vắng lặng/yên ắng... -
静寂な
[ せいじゃくな ] adj-na êm đềm -
静める
Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại 1.1.2 đàn áp/chặn [ しずめる ] v1,... -
静的
Tin học [ せいてき ] tĩnh [static] -
静的に接触
Kỹ thuật [ せいてきにせっしょく ] tiếp xúc tĩnh -
静的変数
Tin học [ せいてきへんすう ] biến tĩnh [static variable] -
静的解析
Tin học [ せいてきかいせき ] phân tích trả lời tĩnh [static response analysis] -
静的記憶装置
Tin học [ せいてききおくそうち ] lưu trữ tĩnh [static storage] -
静粛
Mục lục 1 [ せいしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự tĩnh lặng 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/tĩnh lặng/yên ắng [ せいしゅく... -
静物
[ せいぶつ ] n tĩnh vật -
静荷重
Kỹ thuật [ せいかじゅう ] tải trọng tĩnh [dead load] -
蝙蝠
[ こうもり ] n con dơi/dơi 蝙蝠扇に同じ:giống cánh dơi -
静養
[ せいよう ] n tĩnh dưỡng -
静脈
[ じょうみゃく ] n tĩnh mạch -
静電印字装置
Tin học [ せいでんいんじそうち ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer] -
静電印刷
Kỹ thuật [ せいでんいんさつ ] sự in tĩnh điện [electrostatic printing] -
静電塗装
Kỹ thuật [ せいでんとそう ] sơn tĩnh điện [electrostatic coating] Category : sơn [塗装] Explanation : 一般に被塗装物を陽極、噴霧装置を陰極とし、直流高電圧をかけて静電気を帯電させた噴霧状の塗料を、品物に電気的に引きつけて塗装する方法。 -
静電容量
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいでんようりょう ] 1.1.1 dung lượng tĩnh điện [electrostatic capacity] 2 Tin học 2.1 [ せいでんようりょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.