Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

青酸

[ せいさん ]

n

axit xianhyđric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青色

    Mục lục 1 [ あおいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 Màu xanh da trời [ あおいろ ] n màu xanh lơ Màu xanh da trời 世界的に赤色、黄色、青色が交通信号に使われている :Màu...
  • 青色申告

    Mục lục 1 [ あおいろしんこく ] 1.1 n 1.1.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ あおいろしんこく ] 2.1.1...
  • 青苔

    [ あおこけ ] n rêu xanh
  • 青雲

    [ せいうん ] v1 mây xanh
  • 青電話

    [ あおでんわ ] n Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng
  • 青蛙

    [ あおがえる ] n Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng
  • 青虫

    [ あおむし ] n loài sâu bướm/sâu bướm Ghi chú: Tên gọi chung chỉ sâu bướm không có lông dài, màu xanh
  • 青柳

    Mục lục 1 [ あおやぎ ] 1.1 n 1.1.1 tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh 1.1.2 cây liễu...
  • 青枯れ病

    [ あおがれびょう ] n bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh 枝の青枯れ病: Bệnh cành cây chết khô Ghi chú: Bệnh chết khô...
  • 青果市場

    [ せいかいちば ] n chợ rau quả
  • 青桐

    [ あおぎり ] n Cây ngô đồng
  • 青梅

    [ あおうめ ] n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ
  • 青森県

    [ あおもりけん ] n Tỉnh Aomori 青森県は三方を海に囲まれている。 :Tỉnh Aomori được bao quanh bởi ba con sông. 青森県立三沢航空科学館 :Hàng...
  • 青木

    Mục lục 1 [ あおき ] 1.1 n 1.1.1 cây xanh/cây còn sống 1.1.2 cây nguyệt quế Nhật Bản [ あおき ] n cây xanh/cây còn sống cây...
  • 青春

    Mục lục 1 [ せいしゅん ] 1.1 n 1.1.1 sự trẻ trung/tuổi thanh xuân 1.2 adj-no 1.2.1 trẻ/thuộc tuổi thanh xuân 1.3 adj-no 1.3.1 tuổi...
  • 青春期

    Mục lục 1 [ せいしゅんき ] 1.1 adj-no 1.1.1 thời trai trẻ 1.1.2 dậy thì [ せいしゅんき ] adj-no thời trai trẻ dậy thì
  • 青浮草

    [ あおうきくさ ] n Bèo tấm
  • 青海原

    [ あおうなばら ] n Biển xanh 青海原で :Trong đại dương xanh
  • 青海亀

    [ あおうみがめ ] n Rùa biển xanh
  • 青海苔

    [ あおのり ] n Tảo biển xanh/tảo biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top