- Từ điển Nhật - Việt
非上場証券
Mục lục |
[ ひじょうじょうしょうけん ]
n
chứng khoán không yết bảng
Kinh tế
[ ひじょうじょうしょうけん ]
chứng khoán không yết bảng [unlisted securities]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
非上場株
Mục lục 1 [ ひじょうじょうかぶ ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうじょうかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu... -
非常
Mục lục 1 [ ひじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết 1.2 n 1.2.1... -
非常に
Mục lục 1 [ ひじょうに ] 1.1 adv 1.1.1 tuyệt vời 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt/rất 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết... -
非常にきれいである
[ ひじょうにきれいである ] adv rất đẹp -
非常に多い
[ ひじょうにおおい ] adv rất nhiều -
非常に寒い
[ ひじょうにさむい ] adv lạnh giá -
非常に差異ある
[ ひじょうにさいある ] adv khác xa -
非常に喜ぶ
[ ひじょうによろこぶ ] adv rất vui mừng -
非常に美しい
[ ひじょうにうつくしい ] adv rất đẹp -
非常に遠い
Mục lục 1 [ ひじょうにとおい ] 1.1 adv 1.1.1 xa vời 1.1.2 xa tít [ ひじょうにとおい ] adv xa vời xa tít -
非常に遅く
[ ひじょうにおそく ] adv chậm rì -
非常に静かになる
[ ひじょうにしずかになる ] adv im phắc -
非常に高い
[ ひじょうにたかい ] adv rất cao -
非常に良い
[ ひじょうによい ] adv rất tốt -
非常に速い
[ ひじょうにはやい ] adv rất nhanh -
非常に悲しい
[ ひじょうにかなしい ] adv buồn tênh -
非常停止
Kỹ thuật [ ひじょうていし ] sự dừng khẩn cấp [emergency] -
非常口
Mục lục 1 [ ひじょうぐち ] 1.1 n 1.1.1 lối thoát 1.1.2 cửa ra khẩn cấp/cửa thoát hiểm [ ひじょうぐち ] n lối thoát cửa... -
非常事態
[ ひじょうじたい ] n trạng thái khẩn cấp -
非常事態対処計画
[ ひじょうじたいたいしょけいかく ] n Kế hoạch xử lý lỗi bất thường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.