- Từ điển Nhật - Việt
非常口
Mục lục |
[ ひじょうぐち ]
n
lối thoát
cửa ra khẩn cấp/cửa thoát hiểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
非常事態
[ ひじょうじたい ] n trạng thái khẩn cấp -
非常事態対処計画
[ ひじょうじたいたいしょけいかく ] n Kế hoạch xử lý lỗi bất thường -
非常代理
Mục lục 1 [ ひじょうだいり ] 1.1 n 1.1.1 đại diện khi cần 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうだいり ] 2.1.1 đại điện khi cần [agent... -
非常ブレーキ
Mục lục 1 [ ひじょうブレーキ ] 1.1 n 1.1.1 phanh khẩn cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひじょうブレーキ ] 2.1.1 phanh khẩn cấp [emergency... -
非常勤
[ ひじょうきん ] n việc bán thời gian -
非常勤講師
[ ひじょうきんこうし ] n giảng viên phụ giảng -
非常線
[ ひじょうせん ] n rào ngăn của cảnh sát -
非常用取り出しホール
Tin học [ ひじょうようとりだしホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole] -
非常用炉心冷却装置
[ ひじょうようろしんれいきゃくそうち ] n Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp -
非常駐
Tin học [ ひじょうちゅう ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)] -
非常識
[ ひじょうしき ] n sự thiếu tri giác -
非常識者
[ ひじょうしきしゃ ] n dở người -
非交換性
Kinh tế [ ひこうかんせい ] tính không thể chuyển đổi (tiền tệ) [inconvertibility] Category : Tiền tệ [通貨] -
蝎座
[ さそりざ ] n Cung Hổ Cáp -
非人道的
[ ひじんどうてき ] n vô nhân đạo -
非人間的
[ ひにんげんてき ] adj mất tính người/phi nhân tính -
非人情
Mục lục 1 [ ひにんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.2 n 1.2.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân đạo/sự sắt... -
非会話モード
Tin học [ ひかいわモード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode] -
非循環的
[ ひじゅんかんてき ] adj-na Không có chu kỳ -
非保護領域
Tin học [ ひほごりょういき ] vùng không được bảo vệ [unprotected area]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.