- Từ điển Nhật - Việt
非人道的
Xem thêm các từ khác
-
非人間的
[ ひにんげんてき ] adj mất tính người/phi nhân tính -
非人情
Mục lục 1 [ ひにんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.2 n 1.2.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân đạo/sự sắt... -
非会話モード
Tin học [ ひかいわモード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode] -
非循環的
[ ひじゅんかんてき ] adj-na Không có chu kỳ -
非保護領域
Tin học [ ひほごりょういき ] vùng không được bảo vệ [unprotected area] -
非圧縮
Tin học [ ひあっしゅく ] không nén [noncompressed] -
非リアルタイム
Tin học [ ひリアルタイム ] không phải thời gian thực [non real time] -
非デスクリプタ
Tin học [ ひデスクリプタ ] không có miêu tả [non-descriptor] -
非フレーム形式
Tin học [ ひフレームけいしき ] không có khung [unframed (format)] -
非分散型赤外線分析計
thiết bị phân tích kiểu không khuếch tán có sự hấp thụ hồng ngoại -
非切削加工
Kỹ thuật [ ひせっさくかこう ] sự gia công không cắt gọt [noncutting process] -
非喫煙者
[ ひきつえんしゃ ] n người không hút thuốc -
非営利取引
Kinh tế [ ひえいりとりひき ] nghiệp vụ phi mậu dịch [non-commercial transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非営利勘定
Kinh tế [ ひえいりかんじょう ] tài khoản phi mậu dịch [non-commercial account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非営利団体
[ ひえいりだんたい ] n Tổ chức phi lợi nhuận -
非営利的
[ ひえいりてき ] adj-na phi lợi nhuận -
非営利組織
Kinh tế [ ひえいりそしき ] các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
非アルファベット
Tin học [ ひアルファベット ] không phải chữ cái và số [non-alphabetic/non-alphanumeric] -
非アクティブ化
Tin học [ ひアクティブか ] tạm dừng hoạt động [deactivate] -
非クライアント
Tin học [ ひクライアント ] không phải khách [non-client]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.