- Từ điển Nhật - Việt
音
Mục lục |
[ おと ]
n
âm thanh/tiếng động
- あの鐘はひびが入ったような音がする。: Cái chuông này có âm thanh nghe như là có vết nứt.
- 雷の音が遠くで聞こえる。: Âm thanh của tiếng sấm có thể nghe thấy từ xa.
- バイオリンは高い音を出し,コントラバスは低い音を出す。: Đàn violon phát ra âm thanh cao, còn đàn Contrebass phát ra âm thanh thấp.
- 勉強中だからうるさい音を立
n-suf
âm/âm thanh
- 四分音(の)(ギリシア音階で): âm (thanh) tứ phía
- 最低音(の): âm tối thiểu
- カタカタ(ガタンゴトン)という音(を立てる): âm Katakana
- 音(波)の流れを妨げる: cản sóng âm thanh
- はっきり聞こえる信号(音): âm rõ ràng
[ おん ]
n
âm thanh/tiếng/tiếng động
- はっきり聞こえる信号(音): Âm thanh của đèn tín hiệu có thể nghe thấy rõ ràng
- 火災警報(連続ベル音)が聞こえたら直ちに一番近い避難経路から建物の外に出てください: Nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường lánh nạn gần nhất
- 電話(の音): Tiếng điện th
n-suf
âm/tiếng/tiếng động
- 隣で眠る人の安らかな呼吸(音)が聞こえる: Có thể nghe thấy tiếng thở đều đều của người đang ngủ bên cạnh
- 黒板をこするチョーク(の音) : Tiếng phấn viết trên bảng đen
- もっと大きな音で拍手!もっと大きな音!もっと!: Hãy vỗ tay to hơn nữa! To hơn nữa nào!
- 電話(の呼び出し音)でぶち壊される: Bị giật mình bởi tiếng điện thoại gọi
[ ね ]
n, n-suf
âm thanh
- お寺の鐘の音を聞くと心が穏やかになる:Nghe tiếng chuông chùa thấy tâm hồn trở nên lắng đọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
音声
[ おんせい ] n âm thanh テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ. -
音声合成
Tin học [ おんせいごうせい ] tổng hợp tiếng nói [voice synthesis] Explanation : Sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới... -
音声合成装置
Tin học [ おんせいごうせいそうち ] bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer] Explanation : Tạo ra âm thanh bằng máy tính,... -
音声学
[ おんせいがく ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学:... -
音声応答ユニット
Tin học [ おんせいおうとうユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit] -
音声応答装置
Tin học [ おんせいおうとうそうち ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit] -
音声圧縮
Tin học [ おんせいあっしゅつ ] nén âm thanh/nén tiếng [voice compression] -
音声チャネル
Tin học [ おんせいチャネル ] kênh âm thanh [voice channel] -
音声ネットワーク
Tin học [ おんせいネットワーク ] mạng âm thanh [voice network] -
音声メイルボックス
Tin học [ おんせいメイルボックス ] hộp thư có tiếng nói [voice mailbox] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là... -
音声トラック
Tin học [ おんじょうトラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD... -
音声ファイル
Tin học [ おんせいファイル ] tệp âm thanh [sound file] -
音声処理技術
Tin học [ おんせいしょりぎじゅつ ] công nghệ xử lý tiếng nói/kỹ thuật xử lý tiếng nói [voice processing technology] -
音声符号化
Tin học [ おんせいふごうか ] mã hóa tiếng nói [voice encoding] -
音声認識
Tin học [ おんせいにんしき ] nhận dạng tiếng nói [voice recognition/speech recognition] Explanation : Sự nhận dạng tiếng người... -
音声認識技術
Tin học [ おんせいにんしきぎじゅつ ] công nghệ nhận dạng tiếng nói/kỹ thuật nhận dạng tiếng nói [voice recognition technology] -
音声転送
Tin học [ おんせいてんそう ] sự truyền tiếng nói [voice transmission] -
音律
[ おんりつ ] n âm luật/vần luật/âm điệu 発声音律: luật phát âm 音律認可: chấp nhận vần luật 始動音律: Các âm vị... -
音程
Mục lục 1 [ おんてい ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 bực 1.1.3 bậc [ おんてい ] n điệu 正しい音程で歌う: hát đúng điệu このギターは音程が狂っている。:... -
音符
[ おんぷ ] n nốt nhạc コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる: Quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.