- Từ điển Nhật - Việt
音声合成装置
Tin học
[ おんせいごうせいそうち ]
bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer]
- Explanation: Tạo ra âm thanh bằng máy tính, bắt chước giống tiếng người. Khác với sự nhận biết giọng nói bằng máy tính, phương pháp tổng hợp tiếng nói đã được xây dựng hoàn toàn tốt. Các board tổng hợp tiếng hiện có và không đắt tiền đã có thể thực hiện một công việc đầy ấn tượng là đọc được hầu như bất kỳ tệp tin nào chứa các câu tiếng Anh viết theo ASCII script - mặc dù đối với một số người nghe, cái âm thanh tiếng Anh đó như là giọng đọc của một người Tệp. Tổng hợp tiếng nói đáng là một phương pháp đầy triển vọng trong việc cải thiện cuộc sống cho những người mù bằng cách làm cho các tài liệu viết có khả năng thâm nhập nhiều hơn vào họ; các nhà văn mù vẫn có thể đọc và sửa lại tác phẩm viết của mình do nhờ máy tính đọc dùm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
音声学
[ おんせいがく ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学:... -
音声応答ユニット
Tin học [ おんせいおうとうユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit] -
音声応答装置
Tin học [ おんせいおうとうそうち ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit] -
音声圧縮
Tin học [ おんせいあっしゅつ ] nén âm thanh/nén tiếng [voice compression] -
音声チャネル
Tin học [ おんせいチャネル ] kênh âm thanh [voice channel] -
音声ネットワーク
Tin học [ おんせいネットワーク ] mạng âm thanh [voice network] -
音声メイルボックス
Tin học [ おんせいメイルボックス ] hộp thư có tiếng nói [voice mailbox] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là... -
音声トラック
Tin học [ おんじょうトラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD... -
音声ファイル
Tin học [ おんせいファイル ] tệp âm thanh [sound file] -
音声処理技術
Tin học [ おんせいしょりぎじゅつ ] công nghệ xử lý tiếng nói/kỹ thuật xử lý tiếng nói [voice processing technology] -
音声符号化
Tin học [ おんせいふごうか ] mã hóa tiếng nói [voice encoding] -
音声認識
Tin học [ おんせいにんしき ] nhận dạng tiếng nói [voice recognition/speech recognition] Explanation : Sự nhận dạng tiếng người... -
音声認識技術
Tin học [ おんせいにんしきぎじゅつ ] công nghệ nhận dạng tiếng nói/kỹ thuật nhận dạng tiếng nói [voice recognition technology] -
音声転送
Tin học [ おんせいてんそう ] sự truyền tiếng nói [voice transmission] -
音律
[ おんりつ ] n âm luật/vần luật/âm điệu 発声音律: luật phát âm 音律認可: chấp nhận vần luật 始動音律: Các âm vị... -
音程
Mục lục 1 [ おんてい ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 bực 1.1.3 bậc [ おんてい ] n điệu 正しい音程で歌う: hát đúng điệu このギターは音程が狂っている。:... -
音符
[ おんぷ ] n nốt nhạc コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる: Quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn... -
音節
Mục lục 1 [ おんせつ ] 1.1 n 1.1.1 tiết tấu 1.1.2 nhịp [ おんせつ ] n tiết tấu nhịp -
音痴
Mục lục 1 [ おんち ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù nhạc/kém về âm điệu/mù tịt về âm nhạc/mù âm nhạc 1.2 n 1.2.1 sự mù tịt về... -
音盤
[ おんばん ] n đĩa nhựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.