Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

順序探索

Tin học

[ じゅんじょたんさく ]

tìm kiếm tuần tự [linear search]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 順序木

    Tin học [ じゅんじょぎ ] cây thứ tự [ordered tree]
  • 順序数

    [ じゅんじょすう ] n số thứ tự
  • 順序性

    Tin học [ じゅんじょせい ] thứ tự [ordering/alignment]
  • 順張り

    Kinh tế [ じゅんばり ] mua bán theo hướng thị trường Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。
  • 順位

    Mục lục 1 [ じゅんい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ tự 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんい ] 2.1.1 dãy/thứ tự/cấp bậc [rank] [ じゅんい...
  • 順位付け

    Kinh tế [ じゅんいづけ ] việc phân cấp [ranking (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 順位相関係数

    Kỹ thuật [ じゅんいそうかんけいすう ] hệ số tương quan dãy [rank correlation coefficients]
  • 順位相関指数

    Kinh tế [ じゅんいそうかんしすう ] chỉ số tương quan thứ hạng [RCI(Rank Correlation Index)] Category : 分析・指標 Explanation...
  • 順応

    [ じゅんのう ] n thông cảm/thích nghi
  • 順応する

    Mục lục 1 [ じゅんおうする ] 1.1 n 1.1.1 ưng thuận 2 [ じゅんのう ] 2.1 vs 2.1.1 thông cảm/thích nghi [ じゅんおうする ]...
  • 順応変動価格

    Mục lục 1 [ じゅんのうへんどうかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá di động 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんのうへんどうかかく ] 2.1.1 giá...
  • 順ファイル

    Tin học [ じゅんファイル ] tệp tuần tự [sequential file]
  • 順列

    Tin học [ じゅんれつ ] phép hoán vị [permutation]
  • 順呼出し

    Tin học [ じゅんよびだし ] truy cập tuần tự [sequential access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin,...
  • 順々に

    [ じゅんじゅんに ] adv theo trình tự/lần lượt
  • 順編成

    Tin học [ じゅんへんせい ] tổ chức tuần tự [sequential organization]
  • 順編成ファイル

    Tin học [ じゅんへんせいファイル ] tệp tuần tự [sequential file]
  • 順編成法

    Tin học [ じゅんへんせいほう ] Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM [BSAM/Basic Sequential Access Method]
  • 順番

    Mục lục 1 [ じゅんばん ] 1.1 adj-na 1.1.1 luân lưu 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt 2 Tin học 2.1 [ じゅんばん ] 2.1.1 thứ tự...
  • 順番列

    Tin học [ じゅんばんれつ ] trình tự/thứ tự [sequence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top