- Từ điển Nhật - Việt
風潮
Mục lục |
[ ふうちょう ]
n
trào lưu/khuynh hướng/xu hướng
- 世論の風潮 :chiều hướng của dư luận
- 政治経済的な世界化の風潮 :Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế chính trị
phong trào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
風月
[ ふうげつ ] n vẻ đẹp thiên nhiên 風月を愛でる :Thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. -
風流
Mục lục 1 [ ふうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong... -
風浪
[ ふうろう ] n sóng gió -
風景
[ ふうけい ] n phong cảnh 素晴らしい海の風景 :Phong cảnh biển tuyệt vời 壮観な風景 :Phong cảnh ngoạn mục -
風景を見る
[ ふうけいをみる ] n ngắm cảnh -
被加工性
Kỹ thuật [ ひかこうせい ] tính gia công [workability] -
被い
Tin học [ おおい ] vỏ bọc/vật che đậy máy [hood/cover/mantle] -
被う
Mục lục 1 [ おおう ] 1.1 n 1.1.1 bao phủ 1.1.2 bao bọc [ おおう ] n bao phủ bao bọc -
被せる
Mục lục 1 [ かぶせる ] 1.1 v1 1.1.1 rưới/phơi 1.1.2 đậy lên/trùm lên/bao lên/che lên 1.1.3 đẩy (trách nhiệm)/quy (tội)/chụp... -
被子植物
[ ひししょくぶつ ] n Cây hạt kín -
被害
[ ひがい ] n thiệt hại -
被害妄想
[ ひがいもうそう ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng -
被害者
Mục lục 1 [ ひがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ ひがいしゃ ] n người bị hại nạn nhân -
被乗数
Mục lục 1 [ ひじょうすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị nhân 2 Tin học 2.1 [ ひじょうすう ] 2.1.1 số bị nhân [multiplicand] [ ひじょうすう... -
被保証人
[ ひほしょうにん ] n người được đảm bảo -
被保証者
Kinh tế [ ひほしょうしゃ ] người được bảo đảm [guarantee/warrantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
被保険物
[ ひほけんぶつ ] n vật được bảo hiểm -
被保険者
Mục lục 1 [ ひほけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người được bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ひほけんしゃ ] 2.1.1 người được bảo hiểm... -
被告
[ ひこく ] n bị cáo -
被告側
Kinh tế [ ひこくがわ ] Bị đơn Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.