- Từ điển Nhật - Việt
風脚
[ かざあし ]
n
tốc độ gió
- 風脚変動: thay đổi tốc độ gió
- 平均風脚: tốc độ gió trung bình
- 海上風脚: tốc độ gió bên ngoài đạI dương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
風致地区
[ ふうちちく ] n vùng rộng lớn -
風雨
[ ふうう ] n mưa gió 風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió 風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá... -
風雲
Mục lục 1 [ ふううん ] 1.1 n 1.1.1 tình thế 1.1.2 mây gió 1.1.3 gió mây/ tình hình [ ふううん ] n tình thế 風雲急を告げる:... -
風雲児
[ ふううんじ ] n Người phiêu lưu may mắn -
風雅
Mục lục 1 [ ふうが ] 1.1 n 1.1.1 sự tế nhị/sự thanh lịch/sự tao nhã/ thanh tao 1.2 adj-na 1.2.1 tế nhị/thanh lịch/tao nhã [... -
風速
Mục lục 1 [ ふうそく ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc gió 1.1.2 tốc độ của gió [ ふうそく ] n vận tốc gió 北の風、風速は約15マイルでしょう。 :Gió... -
風速計
[ ふうそくけい ] n Phong vũ biểu 風向風速計 :hộp đo hướng gió -
風折れ
[ かざおれ ] n sự gãy vì gió -
風格
Mục lục 1 [ ふうかく ] 1.1 n 1.1.1 phong cách 1.1.2 cung cách [ ふうかく ] n phong cách 風格のある人物:Một người với cá tính... -
風格の有る人物
[ ふうかくのあるじんぶつ ] n người có phong cách -
風波
[ ふうは ] n phong ba 風波を冒して :Đối mặt với sóng và gió. 時, 父が失業していることもあり, うちの中には風波が絶えなかった.:Lúc... -
風洞
[ ふうどう ] n đường hầm gió 低速風洞 :Đường hầm gió có tốc độ thấp. 特殊風洞 :Đường hầm gió đặc... -
風潮
Mục lục 1 [ ふうちょう ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu/khuynh hướng/xu hướng 1.1.2 phong trào [ ふうちょう ] n trào lưu/khuynh hướng/xu... -
風月
[ ふうげつ ] n vẻ đẹp thiên nhiên 風月を愛でる :Thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. -
風流
Mục lục 1 [ ふうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong... -
風浪
[ ふうろう ] n sóng gió -
風景
[ ふうけい ] n phong cảnh 素晴らしい海の風景 :Phong cảnh biển tuyệt vời 壮観な風景 :Phong cảnh ngoạn mục -
風景を見る
[ ふうけいをみる ] n ngắm cảnh -
被加工性
Kỹ thuật [ ひかこうせい ] tính gia công [workability] -
被い
Tin học [ おおい ] vỏ bọc/vật che đậy máy [hood/cover/mantle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.