- Từ điển Nhật - Việt
飛びかかる
Mục lục |
[ とびかかる ]
v5s
xúc phạm
vồ lấy
chồm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飛び上がる
Mục lục 1 [ とびあがる ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt cấp 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 bay thẳng lên không trung [ とびあがる ] v5r vượt cấp... -
飛び上げる
[ とびあげる ] v5r nhổm dậy -
飛び下り
[ とびおり ] n sự nhảy xuống -
飛び下りる
[ とびおりる ] v1 nhảy xuống -
飛び切り
[ とびきり ] adj-no, adv rất tốt/cực kỳ/đặc biệt 飛び切り上等: thượng đẳng 飛び切りの品: hàng tốt nhất -
飛び出しナイフ
[ とびだしナイフ ] n dao bấm tự động -
飛び出す
Mục lục 1 [ とびだす ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 lộ ra/nổi lên 1.1.3 đột nhiên xuất hiện 1.1.4 chạy ra/nhảy ra/bay ra 1.1.5... -
飛び石
[ とびいし ] n đá kê bước/tảng đá kê bước chân -
飛び石伝い
[ とびいしづたい ] n việc đi trên đá kê chân để băng qua -
飛び火
[ とびひ ] n tàn lửa 飛び火を防止する: đề phòng tàn lửa bay lung tung -
飛び移る
[ とびうつる ] v5s bay chuyển -
飛び立つ
[ とびたつ ] v1 bay nhảy -
飛び級
[ とびきゅう ] n sự nhảy cóc bước/sự nhảy cóc cấp bậc -
飛び魚
[ とびうお ] n cá chuồn -
飛び魚の子
[ とびうおのこ ] n trứng cá chuồn -
飛び跳ねる
[ とびはねる ] v1 nhảy lên nhả xuống/nhảy lò cò -
飛び込み台
[ とびこみだい ] n ván nhún (bể bơi) -
飛び込み自殺
[ とびこみじさつ ] n sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện -
飛び込む
Mục lục 1 [ とびこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ とびこむ ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy... -
飛び降りる
[ とびおりる ] v1 nhảy xuống 列車から飛び降りる: nhảy từ trên tàu xuống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.