Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

食欲する

[ しょくよくする ]

n

thèm ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 食欲不振で苦しむ

    [ しょくよくふしんでくるしむ ] exp biếng ăn
  • 食欲を増進する

    [ しょくよくをぞうしんする ] exp kích thích ăn uống
  • 食料

    [ しょくりょう ] n thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn 食料を準備する: chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn
  • 食料品

    [ しょくりょうひん ] n thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn
  • 裁く

    [ さばく ] v5k đánh giá/phán xử/phán xét 公平に裁く : phán xét công bằng
  • 裁つ

    Mục lục 1 [ たつ ] 1.1 v5t 1.1.1 cắt may 1.1.2 cắt (quần áo) [ たつ ] v5t cắt may cắt (quần áo)
  • 裁定

    Kinh tế [ さいてい ] ác-bít/sự phân xử/sự làm trọng tài phân xử [arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裁定取引単利

    Kinh tế [ さいていとりひきたんり ] mức giao dịch tối thiểu [trading unit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裁定人

    Kinh tế [ さいていにん ] trọng tài viên quyết định [umpire] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裁定相場

    Kinh tế [ さいていそうば ] tỷ giá ác-bít [arbitrated rate of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裁判

    Mục lục 1 [ さいばん ] 1.1 n 1.1.1 sự xét xử/sự kết án 2 Kinh tế 2.1 [ さいばん ] 2.1.1 xét xử [hearing, trial] [ さいばん...
  • 裁判にかける

    [ さいばんにかける ] vs phạm án
  • 裁判する

    Mục lục 1 [ さいばん ] 1.1 vs 1.1.1 xét xử 2 [ さいばんする ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm án [ さいばん ] vs xét xử [ さいばんする...
  • 裁判権

    [ さいばんけん ] vs quyền phê phán
  • 裁判所

    Mục lục 1 [ さいばんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ さいばんしょ ] 2.1.1 tòa án [court] [ さいばんしょ...
  • 裁判所に申し立てる

    Kinh tế [ さいばんしょにもうしたてる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật
  • 裁判所記事官

    lục sự
  • 裁判所調査官

    Hiệp thẩm
  • 裁縫

    [ さいほう ] n khâu vá/công việc khâu vá 母は裁縫はとてもうまいが料理がだめだ。: Mẹ tôi rất giỏi trong việc khâu...
  • 裁量労働制

    Kinh tế [ さいりょうろうどうせい ] chế độ giờ làm tự do/chế độ quản lý bằng khối lượng công việc [Free Working...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top