- Từ điển Nhật - Việt
養殖の
Xem thêm các từ khác
-
養母
Mục lục 1 [ ようぼ ] 1.1 n 1.1.1 nhũ mẫu 1.1.2 mẹ nuôi 1.1.3 dưỡng mẫu [ ようぼ ] n nhũ mẫu mẹ nuôi dưỡng mẫu -
養成
[ ようせい ] n sự chăm sóc/sự nuôi dưỡng/sự đào tạo/sự vun trồng/sự bồi dưỡng -
養成する
[ ようせい ] vs chăm sóc/nuôi dưỡng/đào tạo/vun trồng/bồi dưỡng (人)の地位に就く後継者を養成する: bồi dưỡng... -
養成総局
[ ようせいそうきょく ] vs tổng cục đào tạo -
褐色
[ かっしょく ] n màu nâu 褐色の肌: da nâu 褐色の髪の女性: người phụ nữ có bộ tóc nâu -
餡
[ あん ] n mứt đậu đỏ あんころもち: bánh bao nhân mứt đậu đỏ あんこ: mứt đậu đỏ あんずジャム: mứt mơ -
餡こ
[ あんこ ] n mứt đậu đỏ あれが好きなんだ、タキヤキ...だったっけ?ほらあの魚の形で、あんこが詰まってるやつ:... -
褪せる
Mục lục 1 [ あせる ] 1.1 n 1.1.1 phai 1.2 v1 1.2.1 phai màu/nhạt màu/mất màu/mất bình tĩnh [ あせる ] n phai v1 phai màu/nhạt màu/mất... -
褪色する
Mục lục 1 [ たいしょくする ] 1.1 v1 1.1.1 phôi pha 1.1.2 phai [ たいしょくする ] v1 phôi pha phai -
餌
[ えさ ] n mồi/đồ ăn cho động vật/thức ăn gia súc gia cầm 犬の餌: thức ăn cho chó 牛の餌: thức ăn cho bò 小鳥の餌:... -
餌をやる
[ えさをやる ] n bón -
餃子
[ ぎょうざ ] n bánh Gyoza/Gyoza (món ăn Nhật) -
褒め上げる
[ ほめあげる ] v1 tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng -
褒める
[ ほめる ] v1 khen ngợi/tán dương/ca tụng 彼を褒める言葉がない: không còn lời nào để khen ngợi anh ta nữa -
褒め立てる
[ ほめたてる ] v1 tán dương/ca ngợi/ca tụng 無我夢中で(人)を褒め立てる :Tâng bốc ai say sưa không ngớt. -
褒美
[ ほうび ] n phần thưởng 褒美というものを最初に与えた者は非常に賢かった。 :Anh ta thật vô cùng thông minh tài... -
褒賞
[ ほうしょう ] n sự khen ngợi/vật để khen tặng/phần thưởng 当然の褒賞を受ける :Nhận được giải thưởng xứng... -
褒賞する
[ ほうしょうする ] n Khen thưởng -
餓鬼
[ がき ] n, uk đứa trẻ hỗn xược うるさいぞ,この餓鬼ども!: Ầm quá, thằng bé hỗn xược kia. -
餓鬼道
[ がきどう ] n ma đói/con ma đói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.