- Từ điển Nhật - Việt
馬鹿丁寧
Xem thêm các từ khác
-
馬鹿らしい
[ ばからしい ] adj vô duyên/ngu ngốc -
馬蹄形
[ ばていけい ] n hình móng ngựa 馬蹄形磁石 :Nam châm hình móng ngựa 馬蹄形断面 :Mặt cắt hình móng ngựa. -
馬車
[ ばしゃ ] adj-na xe ngựa -
馬鈴薯
[ ばれいしょ ] n khoai tây -
馬肥やし
[ うまごやし ] n cỏ ba lá -
観
Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/cảnh tượng/dáng vẻ 1.2 n-suf 1.2.1 quan điểm/khiếu/cách nhìn/quan niệm [ かん ] n bề... -
観客
[ かんきゃく ] n quan khách/người xem/khách tham quan/khán giả コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ: quan khách tại... -
観客席
[ かんきゃくせき ] n khán đài/ghế khán giả スタジアム式観客席: Khán đài kiểu sân vận động 観客席はその神童が演奏する最初のコンサートを見る人で超満員だった:... -
観察
[ かんさつ ] n sự quan sát/quan sát/sự theo dõi/theo dõi/sự theo sát/theo sát 親による行動観察(子どもに対する): bố... -
観察する
Mục lục 1 [ かんさつする ] 1.1 n 1.1.1 nhìn 1.1.2 nhận xét 1.1.3 nhận thấy 1.1.4 dòm ngó 1.2 vs 1.2.1 quan sát 1.3 vs 1.3.1 thấy... -
観察版
[ かんさつばん ] vs bản nhận xét -
観察手法
Kinh tế [ かんさつしゅほう ] phương pháp nghiên cứu [observation technique (RES)] -
観世音
[ かんぜおん ] n Quan Thế Âm (Bồ Tát) -
観世音菩薩
[ かんぜおんぼさつ ] n bồ tát quan thế âm -
観念
Mục lục 1 [ かんねん ] 1.1 n 1.1.1 ý niệm 1.1.2 quan niệm [ かんねん ] n ý niệm quan niệm 正しい観念を樹立する: xác lập... -
観念する
Mục lục 1 [ かんねんする ] 1.1 vs 1.1.1 quan niệm 1.1.2 chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận [ かんねんする ] vs quan... -
観光
[ かんこう ] n sự du lãm/sự thăm quan/du lãm/tham quan/du lịch ゆったりとした観光: du lịch nhàn nhã ロンドン観光: tham... -
観光する
[ かんこうする ] vs du lãm/thăm quan/du lịch レンタカーで観光する: tham quan bằng xe đi thuê 世界中を観光する: du lịch... -
観光紙
[ かんこうかみ ] vs giấy ảnh -
観点
[ かんてん ] n luận điểm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.